Bản dịch của từ Gangrenes trong tiếng Việt
Gangrenes

Gangrenes (Verb)
Many patients gangrenes after severe injuries without proper medical care.
Nhiều bệnh nhân bị hoại thư sau chấn thương nặng mà không được chăm sóc.
People do not gangrenes if they receive timely treatment for infections.
Mọi người không bị hoại thư nếu họ nhận được điều trị kịp thời.
Do you think gangrenes can be prevented in developing countries?
Bạn có nghĩ rằng hoại thư có thể được ngăn chặn ở các nước đang phát triển không?
Họ từ
Từ "gangrenes" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ tình trạng hoại tử mô khi máu không được cung cấp đủ, dẫn đến sự phân hủy của mô. Trong y học, nó thường liên quan đến nhiễm trùng hoặc tổn thương nghiêm trọng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, từ "gangrene" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh y học, trong khi "gangrenes" ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm.
Từ "gangrenes" xuất phát từ tiếng Latinh "gangraena", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gangraina", có nghĩa là "sự hủy hoại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng mô chết do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Tuy nhiên, ý nghĩa hiện tại vẫn giữ được bản chất y học của từ, chỉ tình trạng hoại tử mô và ảnh hưởng nghiêm trọng mà nó gây ra cho sức khỏe con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và điều trị kịp thời.
Từ "gangrenes" xuất hiện ít trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các thành phần về Nghe, Nói, Đọc, Viết, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến và thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế và sinh học, "gangrenes" thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoại tử mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng, thường gặp trong các bài viết y học hoặc thảo luận về sức khỏe. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong văn bản mô tả bệnh lý hoặc nghiên cứu y tế.