Bản dịch của từ Gangrene trong tiếng Việt
Gangrene

Gangrene(Noun)
Chết cục bộ và phân hủy mô cơ thể do tắc nghẽn tuần hoàn hoặc nhiễm khuẩn.
Localized death and decomposition of body tissue resulting from obstructed circulation or bacterial infection.
Gangrene(Verb)
Bị ảnh hưởng bởi chứng hoại thư.
Become affected with gangrene.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Necrosis mô do thiếu máu cục bộ dẫn đến hoại tử mô, được gọi là gangrene. Tình trạng này thường xảy ra ở các chi và có thể liên quan đến nhiễm trùng. Có hai loại gangrene chính: gangrene khô, khi mô hoại tử không bị nhiễm khuẩn, và gangrene ướt, khi có sự tham gia của vi khuẩn, gây ra tình trạng nhiễm trùng. Từ "gangrene" được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "gangrene" xuất phát từ tiếng Latinh "gangraena", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gangraina", nghĩa là "sự ăn mòn" hoặc "sự thối rữa". Từ này được dùng để chỉ tình trạng hoại tử mô, đặc biệt là do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Lịch sử y học đã ghi nhận hiện tượng này từ cổ đại, nhưng định nghĩa và hiểu biết về nó đã phát triển qua thời gian, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ hiện tại để mô tả quá trình hoại tử trong mô sống do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Từ "gangrene" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bệnh lý hoặc thương tật, đặc biệt là khi mô tả sự hoại tử mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Việc hiểu từ này là cần thiết trong các ngành khoa học sức khỏe và y học.
Họ từ
Necrosis mô do thiếu máu cục bộ dẫn đến hoại tử mô, được gọi là gangrene. Tình trạng này thường xảy ra ở các chi và có thể liên quan đến nhiễm trùng. Có hai loại gangrene chính: gangrene khô, khi mô hoại tử không bị nhiễm khuẩn, và gangrene ướt, khi có sự tham gia của vi khuẩn, gây ra tình trạng nhiễm trùng. Từ "gangrene" được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "gangrene" xuất phát từ tiếng Latinh "gangraena", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gangraina", nghĩa là "sự ăn mòn" hoặc "sự thối rữa". Từ này được dùng để chỉ tình trạng hoại tử mô, đặc biệt là do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Lịch sử y học đã ghi nhận hiện tượng này từ cổ đại, nhưng định nghĩa và hiểu biết về nó đã phát triển qua thời gian, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ hiện tại để mô tả quá trình hoại tử trong mô sống do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Từ "gangrene" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bệnh lý hoặc thương tật, đặc biệt là khi mô tả sự hoại tử mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Việc hiểu từ này là cần thiết trong các ngành khoa học sức khỏe và y học.
