Bản dịch của từ Gangrening trong tiếng Việt
Gangrening

Gangrening (Verb)
The community is gangrening due to lack of healthcare access.
Cộng đồng đang bị hoại tử do thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
The social issues are not gangrening the youth's future.
Các vấn đề xã hội không làm hoại tử tương lai của giới trẻ.
Is the neighborhood gangrening from poverty and neglect?
Khu phố có đang bị hoại tử do nghèo đói và sự bỏ rơi không?
The patient is gangrening due to untreated diabetes and poor circulation.
Bệnh nhân đang bị hoại tử do tiểu đường không điều trị và tuần hoàn kém.
Many people do not realize gangrening can result from severe injuries.
Nhiều người không nhận ra rằng hoại tử có thể xảy ra do chấn thương nặng.
Is gangrening a common issue in patients with vascular diseases?
Hoại tử có phải là vấn đề phổ biến ở bệnh nhân có bệnh mạch máu không?
Họ từ
"Gangrening" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị trạng thái hoại tử mô do thiếu máu cục bộ hoặc nhiễm trùng nặng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong y học, mô tả sự phá hủy và phân huỷ các mô, thường dẫn đến việc phải cắt bỏ phần cơ thể bị ảnh hưởng. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự phổ biến của các thuật ngữ thay thế trong các nền văn hóa y tế khác nhau.
Từ "gangrening" bắt nguồn từ tiếng Latin "gangraena", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gaggraina", chỉ tình trạng hoại tử mô. Cụm từ này đã được ghi nhận trong văn hóa y học từ thế kỷ 13, diễn tả sự phân hủy mô thường do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Ngày nay, "gangrening" sử dụng để chỉ quá trình mô chết hoặc hủy hoại, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại liên quan đến y học.
Từ "gangrening" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh y học, từ này chỉ tình trạng hoại tử mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Nó thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến điều trị y tế, chấn thương nghiêm trọng hoặc các bệnh lý liên quan đến tuần hoàn. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn bản chuyên ngành và không phải là từ vựng thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.