Bản dịch của từ Gantry trong tiếng Việt
Gantry

Gantry (Noun)
The construction workers used a gantry to lift heavy materials.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng cầu trục để nâng vật liệu nặng.
The company decided not to invest in a new gantry system.
Công ty quyết định không đầu tư vào hệ thống cầu trục mới.
Did you see the gantry at the industrial site last week?
Bạn có thấy cầu trục tại khu công nghiệp vào tuần trước không?
(trong quán bar) một cấu trúc chứa các chai úp ngược và được trang bị quang học để phục vụ các biện pháp.
In a bar a structure containing inverted bottles and fitted with optics for serving measures.
The bartender reached for a bottle from the gantry above.
Người pha chế vươn tay lấy một chai từ trên khung.
The bar didn't have a gantry, so the bottles were stored elsewhere.
Quán bar không có khung, nên chai được lưu trữ ở nơi khác.
Is the gantry at the bar organized by liquor type or brand?
Khung tại quán bar được sắp xếp theo loại rượu hay thương hiệu không?
Dạng danh từ của Gantry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gantry | Gantries |
"Gantry" là một danh từ chỉ cấu trúc hỗ trợ, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp để nâng đỡ thiết bị như cần cẩu, máy móc hoặc băng tải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng hình thức viết và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm "a" trong tiếng Anh Mỹ thường ngắn hơn so với tiếng Anh Anh. Gantry thường được ứng dụng trong các công trình lớn hoặc môi trường sản xuất, nhằm tăng tính an toàn và hiệu quả.
Từ "gantry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "gando", có nghĩa là “giá đỡ” hoặc “bệ”. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ cho thiết bị nâng hoặc di chuyển hàng hóa. Sự phát triển của ngành công nghiệp và xây dựng đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ này, hiện nay nó được dùng để chỉ các khung hoặc giá đỡ kết cấu, thường liên quan đến máy móc trong vận tải và xây dựng.
Từ "gantry" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như kỹ thuật xây dựng hoặc cơ khí, khi mô tả các cấu trúc hỗ trợ cho thiết bị hoặc xe cộ. Trong các bài viết học thuật và báo cáo kỹ thuật, "gantry" thường được sử dụng để nâng cao tính chính xác trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp