Bản dịch của từ Gaping trong tiếng Việt
Gaping
Gaping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gape.
Present participle and gerund of gape.
Many people were gaping at the celebrity during the social event.
Nhiều người đang nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng tại sự kiện xã hội.
They were not gaping at the speeches during the conference.
Họ không nhìn chằm chằm vào các bài phát biểu trong hội nghị.
Were you gaping at the fashion show last Saturday?
Bạn có đang nhìn chằm chằm vào buổi trình diễn thời trang hôm thứ Bảy không?
Dạng động từ của Gaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaping |
Gaping (Adjective)
The gaping hole in the fence allowed people to enter freely.
Cái lỗ rộng mở trên hàng rào cho phép mọi người vào tự do.
The community center is not gaping, so it feels secure.
Trung tâm cộng đồng không rộng mở, vì vậy nó cảm thấy an toàn.
Is the gaping entrance to the park welcoming or frightening?
Cái lối vào rộng mở của công viên có chào đón hay đáng sợ không?
Hàm mở rộng như thể đang ngạc nhiên hoặc sửng sốt.
Having the jaw wide open as in astonishment or stupefaction.
The audience was gaping at the magician's incredible tricks last night.
Khán giả đã há hốc miệng trước những trò ảo thuật tuyệt vời tối qua.
Many people were not gaping at the boring social event in the park.
Nhiều người không há hốc miệng trước sự kiện xã hội nhàm chán ở công viên.
Were the children gaping at the amazing fireworks display during the festival?
Liệu bọn trẻ có há hốc miệng trước màn bắn pháo hoa tuyệt vời trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "gaping" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả trạng thái mở rộng hoặc rộng lớn, thường liên quan đến miệng, mắt hoặc các khe hở. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể chỉ sự ngạc nhiên hay cởi mở. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "gaping" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông tục hơn.
Từ "gaping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gape", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gapan", có nghĩa là "mở ra" hoặc "há miệng". Các từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *gapan, có liên quan tới tiếng Latinh "hiare", mang nghĩa "mở ra". Từ "gaping" hiện nay chỉ trạng thái mở rộng hoặc há ra một cách đáng chú ý, phản ánh sự biểu lộ mạnh mẽ có liên quan đến kích thước hoặc sự kinh ngạc.
Từ "gaping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày phức tạp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường được sử dụng để miêu tả các tình huống liên quan đến sự ngạc nhiên hoặc trạng thái mở rộng. Trong ngữ cảnh phổ biến, "gaping" thường liên quan đến các vấn đề như lỗ hổng, vết thương hoặc sự thiếu hụt, cho thấy sự khan hiếm hoặc sự thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp