Bản dịch của từ Garbage lot trong tiếng Việt

Garbage lot

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbage lot (Noun)

ɡɑɹbˈɑlɨdʒ
ɡɑɹbˈɑlɨdʒ
01

Chất thải hoặc những thứ không mong muốn mà bạn vứt đi.

Waste material or unwanted things that you throw away.

Ví dụ

The garbage lot near my house smells terrible every summer.

Bãi rác gần nhà tôi có mùi kinh khủng mỗi mùa hè.

The city does not clean the garbage lot regularly.

Thành phố không dọn dẹp bãi rác thường xuyên.

How often does the city collect waste from the garbage lot?

Thành phố thu gom rác từ bãi rác bao lâu một lần?

Garbage lot (Phrase)

ɡɑɹbˈɑlɨdʒ
ɡɑɹbˈɑlɨdʒ
01

Một lượng lớn thứ gì đó có chất lượng thấp hoặc không mong muốn.

A large amount of something that is of low quality or not wanted.

Ví dụ

The community center became a garbage lot after the festival ended.

Trung tâm cộng đồng trở thành một bãi rác sau khi lễ hội kết thúc.

The neighborhood does not want a garbage lot near their homes.

Khu phố không muốn có một bãi rác gần nhà của họ.

Is this garbage lot affecting the local environment negatively?

Liệu bãi rác này có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbage lot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage lot

Không có idiom phù hợp