Bản dịch của từ Gas heater trong tiếng Việt

Gas heater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas heater (Noun)

gæs hˈitəɹ
gæs hˈitəɹ
01

Một thiết bị sử dụng khí gas để cung cấp nhiệt.

A device that uses gas to provide heat.

Ví dụ

Many families use a gas heater for warmth during winter months.

Nhiều gia đình sử dụng bếp gas để giữ ấm vào mùa đông.

Not everyone can afford a gas heater for their homes.

Không phải ai cũng có đủ khả năng mua bếp gas cho nhà mình.

Do you think a gas heater is safer than electric heaters?

Bạn có nghĩ rằng bếp gas an toàn hơn bếp điện không?

02

Một thiết bị làm ấm không gian bằng cách đốt gas.

An appliance that warms a space by burning gas.

Ví dụ

The gas heater keeps my living room warm during winter nights.

Bếp gas giữ cho phòng khách của tôi ấm vào những đêm đông.

The gas heater does not work well in large open spaces.

Bếp gas không hoạt động tốt trong những không gian rộng lớn.

Is the gas heater efficient for heating community centers?

Bếp gas có hiệu quả trong việc làm ấm các trung tâm cộng đồng không?

03

Một hệ thống sưởi ấm dựa vào khí đốt làm nguồn nhiên liệu.

A heating system that relies on gas as a fuel source.

Ví dụ

Many families use a gas heater during the winter months.

Nhiều gia đình sử dụng bếp gas trong những tháng mùa đông.

Not everyone can afford a gas heater for their home.

Không phải ai cũng có thể đủ tiền mua bếp gas cho nhà.

Does your community prefer a gas heater over electric options?

Cộng đồng của bạn có thích bếp gas hơn các lựa chọn điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas heater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas heater

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.