Bản dịch của từ Gaslit trong tiếng Việt
Gaslit

Gaslit (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của gaslight.
Past tense and past participle of gaslight.
She gaslit him during their argument about social media influence.
Cô ấy đã thao túng anh ấy trong cuộc tranh cãi về ảnh hưởng mạng xã hội.
They did not gaslit their friends about the social event.
Họ không thao túng bạn bè về sự kiện xã hội.
Did she gaslit her coworkers regarding the team project?
Cô ấy có thao túng đồng nghiệp về dự án nhóm không?
Dạng động từ của Gaslit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaslight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaslit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaslit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gaslights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaslighting |
Gaslit (Idiom)
Thao túng ai đó bằng phương tiện tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.
To manipulate someone by psychological means into questioning their own sanity.
Many people feel gaslit by social media influencers today.
Nhiều người cảm thấy bị thao túng bởi những người ảnh hưởng trên mạng xã hội hôm nay.
I don't think society gaslit its members about mental health issues.
Tôi không nghĩ xã hội đã thao túng các thành viên về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Have you ever felt gaslit by friends during social gatherings?
Bạn đã bao giờ cảm thấy bị thao túng bởi bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội chưa?
"Gaslit" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thuật ngữ "gaslighting", mô tả hành động thao túng tâm lý, khiến người khác nghi ngờ về thực tại của chính mình. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý, đặc biệt liên quan đến sự lạm dụng tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự chú ý đến nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh nhiều hơn vào các khía cạnh tâm lý trong mối quan hệ.
Từ "gaslit" có nguồn gốc từ vở kịch "Gas Light" do Patrick Hamilton viết năm 1938, trong đó một nhân vật bị thao túng tâm lý để hoài nghi chính khả năng nhận thức của mình. Từ "gas" trong tiếng Latinh là "gas" (khí), liên quan đến quá trình đốt khí để tạo ánh sáng. Ý nghĩa hiện tại của "gaslit" chỉ việc thao túng một người để khiến họ nghi ngờ thực tế của chính mình, phản ánh tính chất tâm lý phức tạp của sự lừa dối.
Thuật ngữ "gaslit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói, liên quan đến chủ đề tâm lý học và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thao túng tâm lý, khiến người khác nghi ngờ cảm giác và nhận thức của bản thân. Từ này trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về bạo lực tâm lý và các mối quan hệ tiêu cực, đặc biệt trên mạng xã hội và trong văn hóa đại chúng.