Bản dịch của từ Gaslight trong tiếng Việt
Gaslight

Gaslight(Verb)
Thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.
Manipulate someone by psychological means into questioning their own sanity.
Dạng động từ của Gaslight (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaslight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaslit |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaslit |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gaslights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaslighting |
Gaslight(Noun)
Một loại ánh sáng được sử dụng trước khi phát minh ra đèn chiếu sáng bằng điện, bao gồm một ngọn lửa duy nhất trong vỏ kính chạy bằng khí đốt.
A type of light used before the invention of electric illumination consisting of a single flame in a glass enclosure fueled by gas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gaslight" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ vở kịch "Gas Light" ra mắt vào những năm 1930, mô tả hành vi thao túng tâm lý nhằm khiến người khác nghi ngờ chính xác nhận thức của bản thân. Trong Anh và Mỹ, "gaslight" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ cá nhân và tình trạng lạm dụng.
Từ "gaslight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ vở kịch "Gas Light" năm 1938 của Patrick Hamilton, trong đó nhân vật nam sử dụng ánh sáng đèn gas để thao túng ý thức của người vợ. Cụm từ này có nguồn gốc từ "gas" trong tiếng Latinh là "gasus", mang nghĩa "khí", kết hợp với "light" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liht". Hiện nay, "gaslight" chỉ hành động thao túng tâm lý nhằm khiến nạn nhân nghi ngờ về cảm xúc và nhận thức của chính mình.
Từ "gaslight" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Thí nghe và Viết. Trong các tình huống thực tế, "gaslight" thường được sử dụng để mô tả hành vi thao túng tâm lý, nơi một cá nhân khiến một người khác nghi ngờ về nhận thức hoặc trí nhớ của chính mình. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và mối quan hệ độc hại trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "gaslight" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ vở kịch "Gas Light" ra mắt vào những năm 1930, mô tả hành vi thao túng tâm lý nhằm khiến người khác nghi ngờ chính xác nhận thức của bản thân. Trong Anh và Mỹ, "gaslight" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ cá nhân và tình trạng lạm dụng.
Từ "gaslight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ vở kịch "Gas Light" năm 1938 của Patrick Hamilton, trong đó nhân vật nam sử dụng ánh sáng đèn gas để thao túng ý thức của người vợ. Cụm từ này có nguồn gốc từ "gas" trong tiếng Latinh là "gasus", mang nghĩa "khí", kết hợp với "light" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liht". Hiện nay, "gaslight" chỉ hành động thao túng tâm lý nhằm khiến nạn nhân nghi ngờ về cảm xúc và nhận thức của chính mình.
Từ "gaslight" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Thí nghe và Viết. Trong các tình huống thực tế, "gaslight" thường được sử dụng để mô tả hành vi thao túng tâm lý, nơi một cá nhân khiến một người khác nghi ngờ về nhận thức hoặc trí nhớ của chính mình. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và mối quan hệ độc hại trong xã hội hiện đại.
