Bản dịch của từ Gaslight trong tiếng Việt
Gaslight
Gaslight (Verb)
Thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.
Manipulate someone by psychological means into questioning their own sanity.
She tried to gaslight her friend into doubting her own memory.
Cô ấy đã cố gây ám ảnh cho bạn bằng cách nghi ngờ về trí nhớ của bạn.
The online troll attempted to gaslight users with false information.
Kẻ trêu chọc trực tuyến đã cố gây ám ảnh cho người dùng bằng thông tin sai lệch.
The manipulative character in the movie was known for gaslighting others.
Nhân vật gian xảo trong bộ phim nổi tiếng về việc gây ám ảnh cho người khác.
Dạng động từ của Gaslight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaslight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaslit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaslit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gaslights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaslighting |
Gaslight (Noun)
Một loại ánh sáng được sử dụng trước khi phát minh ra đèn chiếu sáng bằng điện, bao gồm một ngọn lửa duy nhất trong vỏ kính chạy bằng khí đốt.
A type of light used before the invention of electric illumination consisting of a single flame in a glass enclosure fueled by gas.
The old street lamps were gaslights that illuminated the town.
Những đèn đường cũ là đèn gas chiếu sáng cho thị trấn.
The gaslight flickered in the dimly lit room, casting shadows.
Đèn gas nhấp nháy trong căn phòng tối om, tạo bóng đổ.
The museum displayed an antique gaslight from the 19th century.
Viện bảo tàng trưng bày một chiếc đèn gas cổ từ thế kỷ 19.
Họ từ
Từ "gaslight" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ vở kịch "Gas Light" ra mắt vào những năm 1930, mô tả hành vi thao túng tâm lý nhằm khiến người khác nghi ngờ chính xác nhận thức của bản thân. Trong Anh và Mỹ, "gaslight" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ cá nhân và tình trạng lạm dụng.
Từ "gaslight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ vở kịch "Gas Light" năm 1938 của Patrick Hamilton, trong đó nhân vật nam sử dụng ánh sáng đèn gas để thao túng ý thức của người vợ. Cụm từ này có nguồn gốc từ "gas" trong tiếng Latinh là "gasus", mang nghĩa "khí", kết hợp với "light" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liht". Hiện nay, "gaslight" chỉ hành động thao túng tâm lý nhằm khiến nạn nhân nghi ngờ về cảm xúc và nhận thức của chính mình.
Từ "gaslight" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Thí nghe và Viết. Trong các tình huống thực tế, "gaslight" thường được sử dụng để mô tả hành vi thao túng tâm lý, nơi một cá nhân khiến một người khác nghi ngờ về nhận thức hoặc trí nhớ của chính mình. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và mối quan hệ độc hại trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp