Bản dịch của từ Gatekeeping trong tiếng Việt
Gatekeeping

Gatekeeping (Verb)
Hoạt động quyết định thông tin nào và những người khác được phép tiếp cận một nhóm người cụ thể, đặc biệt là thông qua internet.
The activity of deciding what information and other people are allowed to reach a particular group of people especially through the internet.
The website's gatekeeping controls what news reaches its users daily.
Các biện pháp kiểm soát của trang web quyết định tin tức đến người dùng hàng ngày.
They do not gatekeep information about local events in the community.
Họ không kiểm soát thông tin về các sự kiện địa phương trong cộng đồng.
Does the platform's gatekeeping affect how users perceive news sources?
Liệu việc kiểm soát thông tin của nền tảng có ảnh hưởng đến cách người dùng nhận thức các nguồn tin không?
Dạng động từ của Gatekeeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gatekeep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gatekept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gatekept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gatekeeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gatekeeping |
Gatekeeping (Noun)
Hoạt động quyết định thông tin nào và những người khác được phép tiếp cận một nhóm người cụ thể, đặc biệt là thông qua internet.
The activity of deciding what information and other people are allowed to reach a particular group of people especially through the internet.
Gatekeeping in social media limits diverse voices from being heard.
Việc kiểm soát thông tin trên mạng xã hội hạn chế tiếng nói đa dạng.
Gatekeeping does not promote inclusivity in online discussions and forums.
Việc kiểm soát thông tin không thúc đẩy sự hòa nhập trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is gatekeeping affecting the quality of information on social platforms?
Việc kiểm soát thông tin có ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên các nền tảng xã hội không?
Gatekeeping là một thuật ngữ chỉ hành động kiểm soát và quản lý sự tiếp cận thông tin, tài nguyên hoặc cơ hội trong các lĩnh vực như truyền thông, khoa học, hoặc xã hội. Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực truyền thông, nơi các biên tập viên quyết định những thông tin nào được công bố. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "gatekeeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gate" (cổng) và "keeping" (giữ). Nguồn gốc của nó xuất phát từ các ngữ cảnh xã hội và truyền thông, thể hiện hành động kiểm soát ai được phép tiếp cận thông tin, không gian hoặc cơ hội. Trong lịch sử, "gatekeeping" thường liên quan đến các cá nhân hoặc tổ chức quyền lực trong việc xác định tiêu chí ra quyết định, từ đó ảnh hưởng đến sự công bằng và khả năng tiếp cận của người khác trong xã hội hiện đại.
Từ "gatekeeping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến xã hội học, truyền thông và quản trị. Trong đó, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc quy trình kiểm soát quyền truy cập vào thông tin, dịch vụ hoặc cơ hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gatekeeping" thường liên quan đến các lĩnh vực như xuất bản, giáo dục và công nghệ thông tin, phản ánh sự ảnh hưởng suy nghĩ, lựa chọn và định hình thông tin trong xã hội.