Bản dịch của từ Gaudiness trong tiếng Việt

Gaudiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaudiness (Noun)

ɡˈaʊdinəs
ɡˈaʊdinəs
01

Chất lượng của màu sắc rực rỡ một cách kém hấp dẫn.

The quality of being brightly colored in an unattractive way.

Ví dụ

The gaudiness of her outfit shocked everyone at the social event.

Sự lòe loẹt của trang phục cô ấy làm mọi người sốc tại sự kiện xã hội.

His gaudiness does not fit the formal atmosphere of the meeting.

Sự lòe loẹt của anh ấy không phù hợp với bầu không khí trang trọng của cuộc họp.

Is the gaudiness of modern art appealing to young people today?

Liệu sự lòe loẹt của nghệ thuật hiện đại có thu hút giới trẻ hôm nay không?

Gaudiness (Adjective)

ɡˈaʊdinəs
ɡˈaʊdinəs
01

Sáng sủa nhưng sặc sỡ; không hấp dẫn hoặc phong cách.

Bright but tastelessly showy not attractive or stylish.

Ví dụ

The gaudiness of the party decorations was overwhelming and unattractive.

Sự lòe loẹt của trang trí bữa tiệc thật áp đảo và không hấp dẫn.

The new mall's gaudiness does not appeal to local residents.

Sự lòe loẹt của trung tâm thương mại mới không thu hút cư dân địa phương.

Is the gaudiness of his outfit appropriate for the event?

Sự lòe loẹt của trang phục của anh ấy có phù hợp với sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaudiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaudiness

Không có idiom phù hợp