Bản dịch của từ Gaudiness trong tiếng Việt
Gaudiness

Gaudiness (Noun)
Chất lượng của màu sắc rực rỡ một cách kém hấp dẫn.
The quality of being brightly colored in an unattractive way.
The gaudiness of her outfit shocked everyone at the social event.
Sự lòe loẹt của trang phục cô ấy làm mọi người sốc tại sự kiện xã hội.
His gaudiness does not fit the formal atmosphere of the meeting.
Sự lòe loẹt của anh ấy không phù hợp với bầu không khí trang trọng của cuộc họp.
Is the gaudiness of modern art appealing to young people today?
Liệu sự lòe loẹt của nghệ thuật hiện đại có thu hút giới trẻ hôm nay không?
Gaudiness (Adjective)
Sáng sủa nhưng sặc sỡ; không hấp dẫn hoặc phong cách.
Bright but tastelessly showy not attractive or stylish.
The gaudiness of the party decorations was overwhelming and unattractive.
Sự lòe loẹt của trang trí bữa tiệc thật áp đảo và không hấp dẫn.
The new mall's gaudiness does not appeal to local residents.
Sự lòe loẹt của trung tâm thương mại mới không thu hút cư dân địa phương.
Is the gaudiness of his outfit appropriate for the event?
Sự lòe loẹt của trang phục của anh ấy có phù hợp với sự kiện không?
Họ từ
Từ "gaudiness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự lòe lẹt, màu mè, và phô trương, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để mô tả những món đồ hoặc trang phục quá lòe loẹt và thiếu thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "gaudiness" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với người Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hơn.
Từ "gaudiness" xuất phát từ tiếng Latinh "gaudium", nghĩa là niềm vui hay sự vui vẻ. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến sự khoe khoang hoặc sự lòe loẹt trong cách bày trí. Gaudiness không chỉ phản ánh sự thẩm mỹ mà còn thể hiện tính cách của cá nhân hoặc nền văn hóa, từ đó chuyển hóa thành nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xa hoa quá mức, thiếu tinh tế.
Từ "gaudiness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người học thường sử dụng từ ngữ bình dân hơn. Tuy nhiên, trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "gaudiness" thường được dùng để chỉ sự lòe loẹt hoặc thái quá trong trang trí, thường liên quan đến thẩm mỹ hoặc phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp