Bản dịch của từ Geek out trong tiếng Việt

Geek out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geek out(Verb)

ɡˈik ˈaʊt
ɡˈik ˈaʊt
01

Hành động một cách quá nhiệt tình hoặc ám ảnh về một sở thích hoặc chủ đề cụ thể.

To behave in an overly enthusiastic or obsessive manner about a particular interest or subject.

Ví dụ
02

Tận hưởng những sở thích hoặc sở thích 'geeky' của mình.

To indulge in one's geeky interests or hobbies.

Ví dụ
03

Thể hiện sự nhiệt tình quá mức cho một chủ đề, đặc biệt là công nghệ hoặc văn hóa đại chúng.

To display excessive enthusiasm for a topic, especially technology or popular culture.

Ví dụ