Bản dịch của từ Geek out trong tiếng Việt

Geek out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geek out (Verb)

ɡˈik ˈaʊt
ɡˈik ˈaʊt
01

Hành động một cách quá nhiệt tình hoặc ám ảnh về một sở thích hoặc chủ đề cụ thể.

To behave in an overly enthusiastic or obsessive manner about a particular interest or subject.

Ví dụ

Many teenagers geek out over the latest video game releases.

Nhiều thanh thiếu niên rất mê những trò chơi video mới nhất.

She does not geek out about fashion trends like her friends.

Cô ấy không quá cuồng những xu hướng thời trang như bạn bè.

Do you geek out when discussing your favorite movies?

Bạn có cuồng nhiệt khi thảo luận về những bộ phim yêu thích không?

Many students geek out about technology during the IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên thể hiện sự đam mê về công nghệ trong bài nói IELTS.

She doesn't geek out about social media trends like her friends do.

Cô ấy không quá đam mê các xu hướng mạng xã hội như bạn bè.

02

Tận hưởng những sở thích hoặc sở thích 'geeky' của mình.

To indulge in one's geeky interests or hobbies.

Ví dụ

I often geek out about video games with my friends.

Tôi thường say mê về trò chơi video với bạn bè.

She doesn't geek out over sports like most people do.

Cô ấy không say mê thể thao như hầu hết mọi người.

Do you geek out about comic books during social events?

Bạn có say mê về truyện tranh trong các sự kiện xã hội không?

I often geek out over new technology at social events.

Tôi thường đam mê công nghệ mới tại các sự kiện xã hội.

She doesn't geek out about sports like her friends do.

Cô ấy không đam mê thể thao như bạn bè của mình.

03

Thể hiện sự nhiệt tình quá mức cho một chủ đề, đặc biệt là công nghệ hoặc văn hóa đại chúng.

To display excessive enthusiasm for a topic, especially technology or popular culture.

Ví dụ

I often geek out over new social media trends and apps.

Tôi thường phấn khích về những xu hướng và ứng dụng mạng xã hội mới.

She doesn't geek out about reality TV shows like others do.

Cô ấy không phấn khích về các chương trình truyền hình thực tế như người khác.

Do you geek out when discussing social issues with friends?

Bạn có phấn khích khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè không?

I always geek out over new social media trends like TikTok.

Tôi luôn hào hứng với các xu hướng mạng xã hội mới như TikTok.

She does not geek out about social issues like climate change.

Cô ấy không hứng thú với các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geek out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geek out

Không có idiom phù hợp