Bản dịch của từ Gendarme trong tiếng Việt
Gendarme

Gendarme (Noun)
Một sĩ quan cảnh sát bán quân sự ở pháp và các nước nói tiếng pháp khác.
A paramilitary police officer in france and other frenchspeaking countries.
The gendarme enforced the law during the Paris protests in 2023.
Gendarme đã thi hành luật pháp trong các cuộc biểu tình ở Paris năm 2023.
The gendarme did not allow protesters to block the main road.
Gendarme không cho phép người biểu tình chặn đường chính.
Did the gendarme intervene during the recent social unrest in Lyon?
Gendarme có can thiệp trong tình trạng bất ổn xã hội gần đây ở Lyon không?
The gendarme blocked our path during the hiking trip last summer.
Gendarme đã chặn đường chúng tôi trong chuyến đi bộ mùa hè năm ngoái.
No gendarme can be seen near the social event yesterday.
Không có gendarme nào được nhìn thấy gần sự kiện xã hội hôm qua.
Is the gendarme on the mountain dangerous for hikers?
Gendarme trên núi có nguy hiểm cho những người đi bộ không?
Họ từ
Gendarme là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp, chỉ lực lượng cảnh sát quân sự hoặc cảnh sát có thẩm quyền trong các khu vực nông thôn. Từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò của các nhân viên thực thi pháp luật trong nhiều quốc gia, đặc biệt ở Châu Âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản chính thức, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính chất quân sự của một loại hình cảnh sát, thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gendarme" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "gens d'armes" có nghĩa là "người lính". Gốc Latin "genus" (giống, loại) và "armare" (vũ trang) kết hợp lại để chỉ những người được vũ trang và có nhiệm vụ bảo vệ trật tự công cộng. Lịch sử từ này liên quan đến các lực lượng vũ trang chịu trách nhiệm duy trì an ninh tại Pháp và các quốc gia khác. Ngày nay, "gendarme" thường ám chỉ lực lượng cảnh sát quân sự, phản ánh vai trò của họ trong việc duy trì trật tự xã hội.
Từ "gendarme" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh về luật pháp và an ninh. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng ở các tình huống liên quan đến lực lượng cảnh sát quân sự ở Pháp và một số quốc gia nói tiếng Pháp khác, trong các bối cảnh như điều tra hình sự hoặc bảo vệ an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp