Bản dịch của từ Gender socialization trong tiếng Việt

Gender socialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender socialization(Noun)

dʒˈɛndɚ sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
dʒˈɛndɚ sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình mà các cá nhân học các chuẩn mực văn hóa và kỳ vọng liên quan đến giới tính của họ.

The process through which individuals learn the cultural norms and expectations associated with their gender.

Ví dụ
02

Một cơ chế mà xã hội củng cố vai trò giới thông qua gia đình, giáo dục, truyền thông và các tổ chức khác.

A mechanism by which society reinforces gender roles through family, education, media, and other institutions.

Ví dụ
03

Quá trình học suốt đời về các vai trò và kỳ vọng giới trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

The lifelong process of learning about gender roles and expectations in various social contexts.

Ví dụ