Bản dịch của từ Gene disease trong tiếng Việt

Gene disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gene disease (Noun)

dʒˈin dɨzˈiz
dʒˈin dɨzˈiz
01

Một phân loại bệnh phát sinh từ hoặc có liên quan chặt chẽ đến các bất thường về di truyền.

A classification of diseases that arise from or are strongly associated with genetic abnormalities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một căn bệnh chịu ảnh hưởng của các yếu tố di truyền, thường biểu hiện các triệu chứng do các đặc điểm di truyền.

An illness that is influenced by genetic factors typically manifesting symptoms due to inherited traits

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong di truyền học để chỉ các bệnh có cơ sở di truyền.

A term used in genetics to denote diseases that have a genetic basis

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gene disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gene disease

Không có idiom phù hợp