Bản dịch của từ Genealogically trong tiếng Việt
Genealogically

Genealogically (Adverb)
She traced her family tree genealogically to find her ancestors.
Cô ấy đã tìm ra cây gia đình của mình theo dòng họ để tìm tổ tiên.
They do not study their heritage genealogically in modern society.
Họ không nghiên cứu di sản của mình theo dòng họ trong xã hội hiện đại.
Do you research your family's history genealogically for the IELTS test?
Bạn có nghiên cứu lịch sử gia đình của mình theo dòng họ cho bài kiểm tra IELTS không?
Họ từ
Từ "genealogically" là một trạng từ xuất phát từ danh từ "genealogy", có nghĩa là liên quan đến nguồn gốc và sự phát triển của các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "genealogically" thường được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử và di truyền để xác định mối quan hệ huyết thống hoặc nguồn gốc di truyền của các cá nhân hoặc nhóm dân cư.
Từ "genealogically" xuất phát từ gốc Latin "genealogia", kết hợp từ "genus" (giống, nòi) và "logos" (lời, học). "Genealogia" được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu hoặc ghi chép về nguồn gốc và mối quan hệ giữa các thành viên trong một gia đình hoặc một dòng dõi. Ý nghĩa này đã phát triển thành "genealogically", chỉ việc nghiên cứu mối liên hệ tổ tiên, phản ánh sự quan trọng của nguồn gốc trong việc hiểu biết về danh tính và lịch sử cá nhân.
Từ "genealogically" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi trình bày các khái niệm về bối cảnh gia hệ hiếm khi được yêu cầu. Tuy nhiên, trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử và xã hội học, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ và nguồn gốc trong cây gia đình. Nó cũng xuất hiện trong thảo luận về di truyền học và sinh học, khi phân tích nguồn gốc sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


