Bản dịch của từ General category trong tiếng Việt
General category
General category (Noun)
The general category of social issues includes poverty and education.
Danh mục chung của các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và giáo dục.
Not every problem fits into the general category of social concerns.
Không phải vấn đề nào cũng thuộc danh mục chung các mối quan tâm xã hội.
What is the general category for mental health topics in society?
Danh mục chung cho các chủ đề sức khỏe tâm thần trong xã hội là gì?
Phân loại tổng quát bao gồm nhiều loại hoặc trường hợp cụ thể.
The overarching classification that encompasses various specific types or instances.
Social media is a general category that includes Facebook and Twitter.
Mạng xã hội là một loại hình chung bao gồm Facebook và Twitter.
Not every platform fits into the general category of social media.
Không phải mọi nền tảng đều thuộc loại hình chung của mạng xã hội.
What is the general category for online communication tools?
Loại hình chung cho các công cụ giao tiếp trực tuyến là gì?
The general category of social media includes platforms like Facebook and Twitter.
Danh mục chung của mạng xã hội bao gồm các nền tảng như Facebook và Twitter.
The general category does not cover all aspects of social interaction.
Danh mục chung không bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
What is the general category for different types of social organizations?
Danh mục chung cho các loại tổ chức xã hội là gì?