Bản dịch của từ General category trong tiếng Việt

General category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General category (Noun)

dʒˈɛnɚəl kˈætəɡˌɔɹi
dʒˈɛnɚəl kˈætəɡˌɔɹi
01

Một lớp hoặc nhóm rộng mà dưới đó các mục có thể được phân loại.

A broad class or grouping under which items can be categorized.

Ví dụ

The general category of social issues includes poverty and education.

Danh mục chung của các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói và giáo dục.

Not every problem fits into the general category of social concerns.

Không phải vấn đề nào cũng thuộc danh mục chung các mối quan tâm xã hội.

What is the general category for mental health topics in society?

Danh mục chung cho các chủ đề sức khỏe tâm thần trong xã hội là gì?

02

Phân loại tổng quát bao gồm nhiều loại hoặc trường hợp cụ thể.

The overarching classification that encompasses various specific types or instances.

Ví dụ

Social media is a general category that includes Facebook and Twitter.

Mạng xã hội là một loại hình chung bao gồm Facebook và Twitter.

Not every platform fits into the general category of social media.

Không phải mọi nền tảng đều thuộc loại hình chung của mạng xã hội.

What is the general category for online communication tools?

Loại hình chung cho các công cụ giao tiếp trực tuyến là gì?

03

Một khái niệm hoặc ý tưởng đại diện cho nhiều mục tương tự trong một khuôn khổ chung.

A concept or idea that represents multiple, similar items within a common framework.

Ví dụ

The general category of social media includes platforms like Facebook and Twitter.

Danh mục chung của mạng xã hội bao gồm các nền tảng như Facebook và Twitter.

The general category does not cover all aspects of social interaction.

Danh mục chung không bao gồm tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.

What is the general category for different types of social organizations?

Danh mục chung cho các loại tổ chức xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General category cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General category

Không có idiom phù hợp