Bản dịch của từ General formula trong tiếng Việt

General formula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General formula (Noun)

dʒˈɛnɚəl fˈɔɹmjələ
dʒˈɛnɚəl fˈɔɹmjələ
01

Một biểu thức toán học bao gồm một tập hợp rộng các trường hợp hoặc loại trong một ngữ cảnh nhất định.

A mathematical expression that encompasses a broad set of cases or types within a certain context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong hóa học, một công thức đại diện cho thành phần của một loại hợp chất.

In chemistry, a formula that represents the composition of a class of compounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General formula cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General formula

Không có idiom phù hợp