Bản dịch của từ General formula trong tiếng Việt
General formula

General formula (Noun)
Một biểu thức toán học bao gồm một tập hợp rộng các trường hợp hoặc loại trong một ngữ cảnh nhất định.
A mathematical expression that encompasses a broad set of cases or types within a certain context.
The general formula for social change includes various influencing factors.
Công thức tổng quát cho sự thay đổi xã hội bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng.
The general formula does not apply to every social situation we discussed.
Công thức tổng quát không áp dụng cho mọi tình huống xã hội mà chúng ta đã thảo luận.
What is the general formula for measuring social progress effectively?
Công thức tổng quát nào để đo lường sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả?
The general formula for happiness includes love, health, and financial stability.
Công thức chung cho hạnh phúc bao gồm tình yêu, sức khỏe và ổn định tài chính.
The general formula does not apply to every individual’s experience of joy.
Công thức chung không áp dụng cho trải nghiệm niềm vui của từng cá nhân.
Trong hóa học, một công thức đại diện cho thành phần của một loại hợp chất.
In chemistry, a formula that represents the composition of a class of compounds.
The general formula for alcohols is CnH2n+1OH.
Công thức tổng quát cho rượu là CnH2n+1OH.
The general formula does not apply to all chemical compounds.
Công thức tổng quát không áp dụng cho tất cả các hợp chất hóa học.
What is the general formula for carbohydrates in chemistry?
Công thức tổng quát cho carbohydrate trong hóa học là gì?
The general formula for alcohols is CnH2n+1OH.
Công thức tổng quát cho rượu là CnH2n+1OH.
The general formula does not apply to all organic compounds.
Công thức tổng quát không áp dụng cho tất cả hợp chất hữu cơ.
Công thức tổng quát là một biểu thức đại số mô tả mối quan hệ giữa các biến, cho phép biểu diễn một loạt các trường hợp cụ thể. Trong lĩnh vực hóa học và toán học, công thức tổng quát thường được sử dụng để thể hiện các quy luật hay nguyên lý. Ví dụ, công thức tổng quát của một dãy số hoặc một phản ứng hóa học có thể tổng quát hóa nhiều trường hợp đặc biệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.