Bản dịch của từ General formula trong tiếng Việt
General formula
General formula (Noun)
Một biểu thức toán học bao gồm một tập hợp rộng các trường hợp hoặc loại trong một ngữ cảnh nhất định.
A mathematical expression that encompasses a broad set of cases or types within a certain context.
Trong hóa học, một công thức đại diện cho thành phần của một loại hợp chất.
In chemistry, a formula that represents the composition of a class of compounds.
Công thức tổng quát là một biểu thức đại số mô tả mối quan hệ giữa các biến, cho phép biểu diễn một loạt các trường hợp cụ thể. Trong lĩnh vực hóa học và toán học, công thức tổng quát thường được sử dụng để thể hiện các quy luật hay nguyên lý. Ví dụ, công thức tổng quát của một dãy số hoặc một phản ứng hóa học có thể tổng quát hóa nhiều trường hợp đặc biệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này.