Bản dịch của từ General formula trong tiếng Việt

General formula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General formula (Noun)

dʒˈɛnɚəl fˈɔɹmjələ
dʒˈɛnɚəl fˈɔɹmjələ
01

Một biểu thức toán học bao gồm một tập hợp rộng các trường hợp hoặc loại trong một ngữ cảnh nhất định.

A mathematical expression that encompasses a broad set of cases or types within a certain context.

Ví dụ

The general formula for social change includes various influencing factors.

Công thức tổng quát cho sự thay đổi xã hội bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng.

The general formula does not apply to every social situation we discussed.

Công thức tổng quát không áp dụng cho mọi tình huống xã hội mà chúng ta đã thảo luận.

What is the general formula for measuring social progress effectively?

Công thức tổng quát nào để đo lường sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả?

The general formula for happiness includes love, health, and financial stability.

Công thức chung cho hạnh phúc bao gồm tình yêu, sức khỏe và ổn định tài chính.

The general formula does not apply to every individual’s experience of joy.

Công thức chung không áp dụng cho trải nghiệm niềm vui của từng cá nhân.

02

Trong hóa học, một công thức đại diện cho thành phần của một loại hợp chất.

In chemistry, a formula that represents the composition of a class of compounds.

Ví dụ

The general formula for alcohols is CnH2n+1OH.

Công thức tổng quát cho rượu là CnH2n+1OH.

The general formula does not apply to all chemical compounds.

Công thức tổng quát không áp dụng cho tất cả các hợp chất hóa học.

What is the general formula for carbohydrates in chemistry?

Công thức tổng quát cho carbohydrate trong hóa học là gì?

The general formula for alcohols is CnH2n+1OH.

Công thức tổng quát cho rượu là CnH2n+1OH.

The general formula does not apply to all organic compounds.

Công thức tổng quát không áp dụng cho tất cả hợp chất hữu cơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general formula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General formula

Không có idiom phù hợp