Bản dịch của từ General knowledge trong tiếng Việt
General knowledge

General knowledge (Noun)
General knowledge helps students excel in social studies at school.
Kiến thức chung giúp học sinh xuất sắc trong môn xã hội ở trường.
Many people do not have general knowledge about local history.
Nhiều người không có kiến thức chung về lịch sử địa phương.
Does general knowledge improve communication skills in social situations?
Kiến thức chung có cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tình huống xã hội không?
Kiến thức tổng quát (general knowledge) đề cập đến sự am hiểu chung về các lĩnh vực khác nhau, bao gồm lịch sử, địa lý, khoa học, văn hóa và xã hội. Đây là loại kiến thức không chuyên sâu, giúp cá nhân có khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận và hiểu biết về các vấn đề thông thường trong cuộc sống. Nói chung, kiến thức tổng quát được đánh giá cao trong các kỳ thi, trò chơi trí tuệ và các cuộc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


