Bản dịch của từ Generalized trong tiếng Việt
Generalized
Generalized (Verb)
Làm cho (cái gì đó) phổ biến hơn hoặc phổ biến hơn.
Make something more widespread or common.
The media generalized the protest as a call for social justice.
Truyền thông đã tổng quát hóa cuộc biểu tình như một lời kêu gọi công bằng xã hội.
They did not generalize the survey results to all communities.
Họ đã không tổng quát hóa kết quả khảo sát cho tất cả cộng đồng.
Did the researchers generalize their findings to the entire population?
Các nhà nghiên cứu đã tổng quát hóa phát hiện của họ cho toàn bộ dân số chưa?
Dạng động từ của Generalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generalizing |
Generalized (Adjective)
Không bị giới hạn ở bất kỳ danh mục hoặc mục cụ thể nào.
Not restricted to any particular category or item.
The survey results are generalized across various social groups in America.
Kết quả khảo sát được tổng quát trên nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.
These findings are not generalized to only one demographic group.
Những phát hiện này không được tổng quát cho chỉ một nhóm nhân khẩu.
Are the conclusions generalized for all social classes in Vietnam?
Các kết luận có được tổng quát cho tất cả các tầng lớp xã hội ở Việt Nam không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Generalized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp