Bản dịch của từ Generalize trong tiếng Việt
Generalize

Generalize(Verb)
Làm cho (cái gì đó) phổ biến hơn hoặc được áp dụng rộng rãi hơn.
Make (something) more widespread or widely applicable.
Dạng động từ của Generalize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Generalize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Generalized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Generalized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Generalizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Generalizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Generalize" là động từ được sử dụng để chỉ hành động đưa ra các kết luận hoặc khái quát hóa từ những trường hợp cụ thể, nhằm tạo ra một luận điểm rộng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong khoa học và giáo dục, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc triết học.
Từ "generalize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "generalizare", trong đó "generalis" có nghĩa là "chung". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh khoa học và triết học, ám chỉ việc diễn giải các trường hợp cụ thể thành một quy luật hoặc khái niệm chung hơn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổng quát hóa thông tin, giúp tạo ra sự hiểu biết và ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn.
Từ "generalize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích, tổng hợp thông tin hoặc trình bày lập luận. Ngoài ra, "generalize" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và kinh tế để chỉ quá trình rút ra kết luận từ một tập hợp mẫu cụ thể.
Họ từ
"Generalize" là động từ được sử dụng để chỉ hành động đưa ra các kết luận hoặc khái quát hóa từ những trường hợp cụ thể, nhằm tạo ra một luận điểm rộng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong khoa học và giáo dục, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận lý thuyết hoặc triết học.
Từ "generalize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "generalizare", trong đó "generalis" có nghĩa là "chung". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh khoa học và triết học, ám chỉ việc diễn giải các trường hợp cụ thể thành một quy luật hoặc khái niệm chung hơn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổng quát hóa thông tin, giúp tạo ra sự hiểu biết và ứng dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn.
Từ "generalize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích, tổng hợp thông tin hoặc trình bày lập luận. Ngoài ra, "generalize" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và kinh tế để chỉ quá trình rút ra kết luận từ một tập hợp mẫu cụ thể.
