Bản dịch của từ Generational trong tiếng Việt

Generational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generational(Adjective)

dʒˌɛnɚˈeiʃənl̩
dʒˌɛnɚˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến một thế hệ cụ thể hoặc đến quá trình tạo ra một cái gì đó mới.

Relating to a particular generation, or to the process of generating something new.

Ví dụ

Generational(Noun)

dʒˌɛnɚˈeiʃənl̩
dʒˌɛnɚˈeiʃənl̩
01

Một thế hệ hoặc một nhóm cá nhân sinh ra và sống cùng một lúc.

A generation or group of individuals born and living at the same time.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ