Bản dịch của từ Generational trong tiếng Việt
Generational
Generational (Adjective)
Liên quan đến một thế hệ cụ thể hoặc đến quá trình tạo ra một cái gì đó mới.
Relating to a particular generation, or to the process of generating something new.
Generational differences impact communication in the workplace.
Sự khác biệt về thế hệ tác động đến giao tiếp tại nơi làm việc.
The generational gap between Millennials and Boomers is noticeable.
Khoảng cách thế hệ giữa Thế hệ Millennials và Thế hệ bùng nổ là đáng chú ý.
Technological advancements lead to generational shifts in societal norms.
Những tiến bộ công nghệ dẫn đến sự thay đổi thế hệ trong các chuẩn mực xã hội.
Generational (Noun)
The generational divide in attitudes towards technology is evident in society.
Sự phân chia thế hệ trong thái độ đối với công nghệ thể hiện rõ trong xã hội.
Understanding the needs of each generational cohort is essential for social progress.
Hiểu được nhu cầu của từng nhóm thế hệ là điều cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.
The workplace must adapt to the preferences of different generational groups.
Nơi làm việc phải thích ứng với sở thích của các nhóm thế hệ khác nhau.
Họ từ
Từ "generational" là tính từ, thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến các thế hệ khác nhau hoặc đặc tính cụ thể của một thế hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "generational" có thể ám chỉ đến những biến chuyển xã hội hoặc tâm tư, tư tưởng được hình thành trong từng thế hệ, như "generational conflict" (xung đột giữa các thế hệ).
Từ "generational" có nguồn gốc từ chữ "generatio" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự tạo ra" hoặc "sự sinh ra". Từ này bắt nguồn từ động từ "generare", nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Qua thời gian, "generational" đã phát triển để chỉ những yếu tố hoặc đặc điểm thuộc về một thế hệ cụ thể. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh xã hội và văn hóa để phân tích sự ảnh hưởng giữa các thế hệ khác nhau.
Từ "generational" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề xã hội, văn hóa và lịch sử. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh thảo luận về sự khác biệt giữa các thế hệ, như trong các cuộc hội thảo về tâm lý xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong nghiên cứu về biến đổi xã hội, nơi diễn ra các so sánh giữa các thế hệ khác nhau, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và quan điểm sống.