Bản dịch của từ Generic brand trong tiếng Việt

Generic brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generic brand (Noun)

dʒənˈɛɹɨk bɹˈænd
dʒənˈɛɹɨk bɹˈænd
01

Một sản phẩm không được bán dưới tên thương hiệu cụ thể mà được bán dưới tên chung của nó.

A product that is not sold under a particular brand name but is instead sold under its generic name.

Ví dụ

Many people prefer generic brands for their lower prices and good quality.

Nhiều người thích thương hiệu chung vì giá thấp và chất lượng tốt.

Generic brands do not have the same recognition as popular brand names.

Thương hiệu chung không có sự công nhận như các thương hiệu nổi tiếng.

Are generic brands a smart choice for budget-conscious shoppers?

Thương hiệu chung có phải là lựa chọn thông minh cho người mua tiết kiệm không?

02

Một loại hàng tiêu dùng được tiếp thị mà không có tên thương hiệu và thường có giá thấp hơn so với các sản phẩm mang thương hiệu.

A type of consumer goods that are marketed without a brand name and often at a lower price than branded alternatives.

Ví dụ

Generic brands are often cheaper than well-known brands like Tide.

Các thương hiệu không tên thường rẻ hơn các thương hiệu nổi tiếng như Tide.

Generic brands do not have the same reputation as name brands.

Các thương hiệu không tên không có danh tiếng như các thương hiệu nổi tiếng.

Are generic brands a good choice for budget-conscious shoppers?

Các thương hiệu không tên có phải là lựa chọn tốt cho người tiêu dùng tiết kiệm không?

03

Một thương hiệu nhằm mục đích tương tự như một sản phẩm có thương hiệu nhưng được bán mà không có thương hiệu và với giá thấp hơn.

A brand that is intended to be similar to a brand-name product but is sold without the branding and at a lower price.

Ví dụ

Many people prefer generic brands for their lower prices and similar quality.

Nhiều người thích thương hiệu chung vì giá thấp và chất lượng tương tự.

Generic brands do not have the same recognition as popular name brands.

Thương hiệu chung không có sự công nhận như các thương hiệu nổi tiếng.

Are generic brands a good option for budget-conscious consumers?

Thương hiệu chung có phải là lựa chọn tốt cho người tiêu dùng tiết kiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generic brand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generic brand

Không có idiom phù hợp