Bản dịch của từ Genetic disorder trong tiếng Việt

Genetic disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic disorder (Noun)

dʒənˈɛtɨk dɨsˈɔɹdɚ
dʒənˈɛtɨk dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng di truyền có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.

A hereditary condition that can affect health and development

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng bệnh lý gây ra bởi sự bất thường trong dna của một cá nhân.

A medical condition caused by an abnormality in an individuals dna

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một căn bệnh hoặc rối loạn được truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua gen.

An illness or disorder that is passed down from parents to offspring through genes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genetic disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Opponents of late childbearing may argue that advanced maternal and paternal ages can lead to health risks for both the child and parents, including increased chances of and complications during pregnancy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Genetic disorder

Không có idiom phù hợp