Bản dịch của từ Genetic map trong tiếng Việt
Genetic map
Noun [U/C]

Genetic map(Noun)
dʒənˈɛtɨk mˈæp
dʒənˈɛtɨk mˈæp
01
Một sơ đồ cho thấy vị trí tương đối của các gene trên một nhiễm sắc thể.
A diagram that shows the relative positions of genes on a chromosome.
Ví dụ
02
Một đại diện cho sự sắp xếp của các gene trên một nhiễm sắc thể.
A representation of the arrangement of genes on a chromosome.
Ví dụ
