Bản dịch của từ Genetic testing trong tiếng Việt

Genetic testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic testing (Noun)

dʒənˈɛtɨk tˈɛstɨŋ
dʒənˈɛtɨk tˈɛstɨŋ
01

Phân tích dna, rna, nhiễm sắc thể, protein hoặc chất chuyển hóa để phát hiện rối loạn di truyền hoặc xu hướng của một số tình trạng sức khỏe nhất định.

The analysis of dna, rna, chromosomes, proteins, or metabolites to detect genetic disorders or predispositions to certain health conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình được sử dụng để xác định những thay đổi trong gen có thể dẫn đến các tình trạng di truyền.

A procedure used to identify changes in genes that may lead to inherited conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kiểm tra được thực hiện để đánh giá cấu trúc gen của một cá nhân và khả năng mắc bệnh di truyền.

Testing performed to assess an individual's genetic makeup and potential for hereditary diseases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetic testing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic testing

Không có idiom phù hợp