Bản dịch của từ Genetic testing trong tiếng Việt
Genetic testing
Noun [U/C]

Genetic testing(Noun)
dʒənˈɛtɨk tˈɛstɨŋ
dʒənˈɛtɨk tˈɛstɨŋ
Ví dụ
02
Kiểm tra được thực hiện để đánh giá cấu trúc gen của một cá nhân và khả năng mắc bệnh di truyền.
Testing performed to assess an individual's genetic makeup and potential for hereditary diseases.
Ví dụ
