Bản dịch của từ Genetrix trong tiếng Việt
Genetrix

Genetrix (Noun)
Một phụ huynh nữ, một người mẹ. cũng mang tính nghĩa bóng, đặc biệt áp dụng cho quê hương của một người.
A female parent, a mother. also figurative, especially applied to a person's native country.
My genetrix taught me valuable life lessons.
Genetrix của tôi đã dạy cho tôi những bài học cuộc sống quý giá.
She is the genetrix of our community, always guiding us.
Bà ấy là Genetrix của cộng đồng chúng tôi, luôn hướng dẫn chúng tôi.
The genetrix of the nation is deeply respected by all.
Gentrix của quốc gia được mọi người vô cùng kính trọng.
Từ "genetrix" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "người mẹ" hoặc "tổ tiên". Trong ngữ nghĩa hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và di truyền học để chỉ nguồn gốc di truyền của một cá thể. "Genetrix" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn nói; tuy nhiên, việc sử dụng từ này khá hiếm, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh khoa học hoặc học thuật cụ thể.
Từ "genetrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "genetrix", nghĩa là "người mẹ sinh ra". Trong ngữ pháp Latin, nó được dùng để chỉ những người phụ nữ có vai trò tạo sinh. Từ này cũng liên quan đến gốc từ "gen-", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra", góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả những khía cạnh liên quan đến di truyền, sự phát triển và nguồn gốc của đời sống.
Từ "genetrix" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường. Trong ngữ cảnh khoa học, "genetrix" thường được sử dụng để chỉ một nguồn gốc di truyền hoặc cha mẹ trong nghiên cứu di truyền học. Từ này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng lại có sự ứng dụng nhất định trong các bài viết chuyên ngành và các cuộc thảo luận về di truyền sinh học.