Bản dịch của từ Genetrix trong tiếng Việt

Genetrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetrix (Noun)

ʒeineitɹˈiks
ʒeineitɹˈiks
01

Một phụ huynh nữ, một người mẹ. cũng mang tính nghĩa bóng, đặc biệt áp dụng cho quê hương của một người.

A female parent, a mother. also figurative, especially applied to a person's native country.

Ví dụ

My genetrix taught me valuable life lessons.

Genetrix của tôi đã dạy cho tôi những bài học cuộc sống quý giá.

She is the genetrix of our community, always guiding us.

Bà ấy là Genetrix của cộng đồng chúng tôi, luôn hướng dẫn chúng tôi.

The genetrix of the nation is deeply respected by all.

Gentrix của quốc gia được mọi người vô cùng kính trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetrix

Không có idiom phù hợp