Bản dịch của từ Gentrified trong tiếng Việt
Gentrified
Gentrified (Verb)
The city was gentrified, attracting young professionals and families.
Thành phố đã được nâng cấp, thu hút các chuyên gia trẻ và gia đình.
The neighborhood wasn't gentrified, remaining affordable for low-income residents.
Khu phố không được nâng cấp, vẫn giữ giá phải chăng cho cư dân thu nhập thấp.
Has the town been gentrified to appeal to a wealthier demographic?
Liệu thị trấn đã được nâng cấp để thu hút một đối tượng giàu có?
Dạng động từ của Gentrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gentrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gentrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gentrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gentrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gentrifying |
Gentrified (Adjective)
Đề cập đến một khu vực đã trải qua quá trình đô thị hóa.
Referring to an area that has undergone gentrification.
The gentrified neighborhood attracted young professionals looking for trendy cafes.
Khu phố đã được phong cách hóa thu hút những chuyên gia trẻ tìm quán cà phê thời thượng.
The once diverse community became less inclusive after being gentrified.
Cộng đồng từng đa dạng trở nên kém bao dung sau khi được phong cách hóa.
Has the gentrified area improved public services for residents?
Khu vực đã được phong cách hóa đã cải thiện dịch vụ công cộng cho cư dân chưa?