Bản dịch của từ Gentrified trong tiếng Việt
Gentrified

Gentrified (Verb)
The city was gentrified, attracting young professionals and families.
Thành phố đã được nâng cấp, thu hút các chuyên gia trẻ và gia đình.
The neighborhood wasn't gentrified, remaining affordable for low-income residents.
Khu phố không được nâng cấp, vẫn giữ giá phải chăng cho cư dân thu nhập thấp.
Has the town been gentrified to appeal to a wealthier demographic?
Liệu thị trấn đã được nâng cấp để thu hút một đối tượng giàu có?
Dạng động từ của Gentrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gentrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gentrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gentrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gentrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gentrifying |
Gentrified (Adjective)
Đề cập đến một khu vực đã trải qua quá trình đô thị hóa.
Referring to an area that has undergone gentrification.
The gentrified neighborhood attracted young professionals looking for trendy cafes.
Khu phố đã được phong cách hóa thu hút những chuyên gia trẻ tìm quán cà phê thời thượng.
The once diverse community became less inclusive after being gentrified.
Cộng đồng từng đa dạng trở nên kém bao dung sau khi được phong cách hóa.
Has the gentrified area improved public services for residents?
Khu vực đã được phong cách hóa đã cải thiện dịch vụ công cộng cho cư dân chưa?
"Được cải tạo" (gentrified) là một thuật ngữ xã hội học chỉ quá trình khi một khu vực đô thị nghèo nàn được cải thiện về hạ tầng và tiện ích, thường dẫn đến sự gia tăng giá trị bất động sản và sự chuyển đổi về dân cư. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực liên quan đến việc đuổi việc cư dân gốc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng và viết tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "gentrified" bắt nguồn từ tiếng Anh "gentry", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về một dòng dõi" hoặc "quý tộc". Thế kỷ 20, từ này được sử dụng để diễn tả quá trình cải tạo khu vực đô thị, thường nhằm mục đích thu hút tầng lớp trung lưu và làm thay đổi cấu trúc xã hội của khu vực. Sự kết nối này phản ánh sự chuyển biến kinh tế và văn hóa tại các khu vực thành phố, dẫn đến sự thay đổi về đặc điểm và nhân khẩu học của chúng.
Từ "gentrified" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến xã hội và đô thị hóa, chủ yếu trong phần Writing và Speaking của IELTS. Tần suất sử dụng cao trong các chủ đề thảo luận về vấn đề nhà ở, phát triển khu vực và sự biến đổi văn hóa ở các thành phố lớn. Ngoài IELTS, thuật ngữ này còn phổ biến trong nghiên cứu đô thị và xã hội học, thường được sử dụng để mô tả quá trình cải tạo các khu vực nghèo thành khu vực giàu có hơn, ảnh hưởng đến cư dân hiện tại và bản sắc văn hóa địa phương.