Bản dịch của từ Gentrified trong tiếng Việt

Gentrified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentrified (Verb)

01

Cải tạo và cải thiện (một ngôi nhà hoặc một quận) để phù hợp với sở thích của tầng lớp trung lưu.

To renovate and improve a house or district so that it conforms to middleclass taste.

Ví dụ

The city was gentrified, attracting young professionals and families.

Thành phố đã được nâng cấp, thu hút các chuyên gia trẻ và gia đình.

The neighborhood wasn't gentrified, remaining affordable for low-income residents.

Khu phố không được nâng cấp, vẫn giữ giá phải chăng cho cư dân thu nhập thấp.

Has the town been gentrified to appeal to a wealthier demographic?

Liệu thị trấn đã được nâng cấp để thu hút một đối tượng giàu có?

Dạng động từ của Gentrified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gentrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gentrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gentrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gentrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gentrifying

Gentrified (Adjective)

01

Đề cập đến một khu vực đã trải qua quá trình đô thị hóa.

Referring to an area that has undergone gentrification.

Ví dụ

The gentrified neighborhood attracted young professionals looking for trendy cafes.

Khu phố đã được phong cách hóa thu hút những chuyên gia trẻ tìm quán cà phê thời thượng.

The once diverse community became less inclusive after being gentrified.

Cộng đồng từng đa dạng trở nên kém bao dung sau khi được phong cách hóa.

Has the gentrified area improved public services for residents?

Khu vực đã được phong cách hóa đã cải thiện dịch vụ công cộng cho cư dân chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gentrified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentrified

Không có idiom phù hợp