Bản dịch của từ Geoengineering trong tiếng Việt

Geoengineering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geoengineering (Noun)

01

Sự thao túng có chủ ý trên quy mô lớn của một quá trình môi trường có ảnh hưởng đến khí hậu trái đất, nhằm cố gắng chống lại tác động của sự nóng lên toàn cầu.

The deliberate largescale manipulation of an environmental process that affects the earths climate in an attempt to counteract the effects of global warming.

Ví dụ

Geoengineering is a controversial topic in environmental science discussions.

Kỹ thuật địa chất là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về khoa học môi trường.

Some scientists argue against the use of geoengineering to combat climate change.

Một số nhà khoa học lập luận chống lại việc sử dụng kỹ thuật địa chất để chống lại biến đổi khí hậu.

Is geoengineering a viable solution to address the challenges of global warming?

Liệu kỹ thuật địa chất có phải là một giải pháp khả thi để đối phó với thách thức của việc nóng lên toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geoengineering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geoengineering

Không có idiom phù hợp