Bản dịch của từ Geoengineering trong tiếng Việt
Geoengineering
Geoengineering (Noun)
Sự thao túng có chủ ý trên quy mô lớn của một quá trình môi trường có ảnh hưởng đến khí hậu trái đất, nhằm cố gắng chống lại tác động của sự nóng lên toàn cầu.
The deliberate largescale manipulation of an environmental process that affects the earths climate in an attempt to counteract the effects of global warming.
Geoengineering is a controversial topic in environmental science discussions.
Kỹ thuật địa chất là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về khoa học môi trường.
Some scientists argue against the use of geoengineering to combat climate change.
Một số nhà khoa học lập luận chống lại việc sử dụng kỹ thuật địa chất để chống lại biến đổi khí hậu.
Is geoengineering a viable solution to address the challenges of global warming?
Liệu kỹ thuật địa chất có phải là một giải pháp khả thi để đối phó với thách thức của việc nóng lên toàn cầu không?
Kỹ thuật địa lý (geoengineering) là một lĩnh vực nghiên cứu nhằm điều chỉnh khí hậu trái đất thông qua các can thiệp công nghệ, để giảm thiểu các tác động của biến đổi khí hậu. Thuật ngữ này có thể được chia thành hai nhóm chính: giảm thiểu CO2 và quản lý ánh sáng mặt trời. Dù có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, ý nghĩa chung vẫn được duy trì. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu học thuật hơn.
Từ "geoengineering" được hình thành từ nguyên tố Latin "geo", có nghĩa là "địa cầu", kết hợp với từ tiếng Anh "engineering", có nguồn gốc từ từ Latin "ingenium" (sự phát minh, tài năng). Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự can thiệp của con người vào các hệ thống tự nhiên để chống biến đổi khí hậu. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong ý tưởng điều chỉnh môi trường địa lý nhằm tạo ra các giải pháp bền vững cho những thách thức toàn cầu.
Từ "geoengineering" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking như một phần của các chủ đề liên quan đến biến đổi khí hậu và môi trường. Trong văn bản học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về công nghệ can thiệp môi trường nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về chính sách môi trường và trong các bài báo khoa học chuyên sâu.