Bản dịch của từ Geologist trong tiếng Việt
Geologist

Geologist (Noun)
Người có nghề nghiệp chuyên về khoa học địa chất, đặc biệt ở trình độ chuyên môn hoặc học thuật.
A person whose occupation specializes in the science of geology especially at a professional or academic level.
The geologist discovered a new mineral deposit in the region.
Người địa chất phát hiện một lượng khoáng chất mới trong khu vực.
Some people believe being a geologist is not a lucrative career.
Một số người tin rằng làm người địa chất không phải là một nghề sinh lời.
Is the geologist going to present their findings at the conference?
Người địa chất sẽ trình bày các kết quả nghiên cứu của họ tại hội nghị phải không?
Dạng danh từ của Geologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geologist | Geologists |
Họ từ
Từ "geologist" (địa chất học) chỉ đến một chuyên gia nghiên cứu về Trái Đất, bao gồm cấu trúc, thành phần và quy trình hình thành của nó. Địa chất học đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về tài nguyên thiên nhiên, động đất và biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh và sử dụng có thể thay đổi nhẹ, với sự tập trung hơn vào các nghiên cứu môi trường trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "geologist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "geo-", có nghĩa là "trái đất", kết hợp với hậu tố "-logist", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18 trong bối cảnh phát triển của các ngành khoa học tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của nhà địa chất trong việc nghiên cứu cấu trúc, thành phần và lịch sử của trái đất, khẳng định sự phát triển của việc hiểu biết về hành tinh chúng ta.
Từ "geologist" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bài đọc và bài nói, nơi liên quan đến khoa học trái đất và tài nguyên thiên nhiên. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia nghiên cứu cấu trúc, thành phần và quá trình của hành tinh. Ngoài ra, "geologist" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường và khai thác khoáng sản, làm nổi bật vai trò quan trọng của ngành địa chất đối với sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp