Bản dịch của từ Geologist trong tiếng Việt

Geologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geologist (Noun)

dʒiˈɑlədʒəst
dʒiˈɑlədʒəst
01

Người có nghề nghiệp chuyên về khoa học địa chất, đặc biệt ở trình độ chuyên môn hoặc học thuật.

A person whose occupation specializes in the science of geology especially at a professional or academic level.

Ví dụ

The geologist discovered a new mineral deposit in the region.

Người địa chất phát hiện một lượng khoáng chất mới trong khu vực.

Some people believe being a geologist is not a lucrative career.

Một số người tin rằng làm người địa chất không phải là một nghề sinh lời.

Is the geologist going to present their findings at the conference?

Người địa chất sẽ trình bày các kết quả nghiên cứu của họ tại hội nghị phải không?

Dạng danh từ của Geologist (Noun)

SingularPlural

Geologist

Geologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.