Bản dịch của từ Geometrize trong tiếng Việt
Geometrize

Geometrize (Verb)
Để xem xét hoặc xử lý về mặt hình học; để giảm bớt hoặc hiển thị dưới dạng hình học.
To consider or treat geometrically to reduce to or render in geometrical terms.
Many sociologists geometrize social structures to analyze community interactions effectively.
Nhiều nhà xã hội học hình học hóa cấu trúc xã hội để phân tích tương tác cộng đồng hiệu quả.
They do not geometrize all social relationships in their studies.
Họ không hình học hóa tất cả các mối quan hệ xã hội trong nghiên cứu của họ.
Can we geometrize the social dynamics of urban neighborhoods like New York?
Chúng ta có thể hình học hóa động lực xã hội của các khu phố đô thị như New York không?
Để làm việc về mặt hình học; áp dụng phương pháp hình học.
To work geometrically to adopt a geometrical approach.
Many architects geometrize spaces for better social interaction in cities.
Nhiều kiến trúc sư hình học hóa không gian để tương tác xã hội tốt hơn trong các thành phố.
Urban planners do not geometrize public areas effectively in our town.
Các nhà quy hoạch đô thị không hình học hóa các khu vực công cộng hiệu quả ở thị trấn của chúng tôi.
Do designers geometrize community spaces to enhance social connections?
Các nhà thiết kế có hình học hóa các không gian cộng đồng để tăng cường kết nối xã hội không?
Từ "geometrize" (tiếng Việt: hình học hóa) có nghĩa là diễn tả các khía cạnh của một vấn đề hoặc một hiện tượng theo ngôn ngữ hình học, nhằm mục đích làm rõ ràng hoặc thuận tiện hơn cho việc phân tích. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "geometrize" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn phạm và ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực toán học và vật lý.
Từ "geometrize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geometria", một từ xuất phát từ tiếng Hy Lạp "geōmetria", có nghĩa là "đo đất". Phân tích từ này, "geo" có nghĩa là "đất" và "metria" có nghĩa là "đo lường". Trong lịch sử, hình học đã đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu không gian và cấu trúc. Ngày nay, "geometrize" được sử dụng để mô tả việc áp dụng các nguyên tắc hình học trong các lĩnh vực khác nhau, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa nguyên tắc khảo sát không gian và các ứng dụng thực tiễn.
Từ "geometrize" không phải là từ phổ biến trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến hình học và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, "geometrize" được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, khi mô tả quá trình chuyển đổi các hình thức hoặc đối tượng thành các dạng hình học. Từ này phù hợp trong các tình huống học thuật và nghiên cứu, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.