Bản dịch của từ Gerbera trong tiếng Việt

Gerbera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gerbera (Noun)

ɡɚbˈɛɹə
ɡɚbˈɛɹə
01

Một loại cây nhiệt đới thuộc cựu thế giới thuộc họ hoa cúc, với những bông hoa lớn có màu sắc rực rỡ, được trồng dưới kính ở những vùng mát hơn.

A tropical old world plant of the daisy family with large brightly coloured flowers cultivated under glass in cooler regions.

Ví dụ

Gerbera flowers are popular in social events like weddings and parties.

Hoa gerbera rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Not everyone prefers gerbera flowers for their social gatherings.

Không phải ai cũng thích hoa gerbera cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think gerbera flowers enhance the atmosphere of social events?

Bạn có nghĩ rằng hoa gerbera làm tăng không khí của các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gerbera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerbera

Không có idiom phù hợp