Bản dịch của từ Cooler trong tiếng Việt
Cooler
Cooler (Noun)
(poker) bị thua khi nắm một ván bài thường mạnh, đặc biệt là ván bài liên quan đến việc mất nhiều chip.
(poker) a loss suffered while holding a hand which is ordinarily strong, especially one which involves the loss of many chips.
After a cooler, Tom lost most of his chips in poker.
Sau một ván cooler, Tom mất hầu hết số chip của mình trong poker.
Experiencing a cooler can be frustrating in a poker game.
Trải qua một ván cooler có thể khiến người chơi cảm thấy bực tức trong một trò chơi poker.
The player felt unlucky after a brutal cooler at the table.
Người chơi cảm thấy không may sau một ván cooler khốc liệt tại bàn.
He spent five years in the cooler for theft.
Anh ấy đã bị giam trong năm năm vì ăn cắp.
The criminal was caught and sent to the cooler immediately.
Tội phạm đã bị bắt và gửi ngay vào tù.
Life in the cooler is tough and challenging.
Cuộc sống trong tù rất khó khăn và đầy thách thức.
The cooler at the nightclub checked everyone's ID at the entrance.
Người đứng cửa ở quán đêm kiểm tra CMND của mọi người ở cửa vào.
The cooler refused entry to the rowdy group of young adults.
Người đứng cửa từ chối cho nhóm thanh niên hồn nhiên vào.
The club hired a new cooler to maintain order in the establishment.
Quán thuê một người đứng cửa mới để duy trì trật tự trong cơ sở.
Dạng danh từ của Cooler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cooler | Coolers |
Cooler (Adjective)
Hình thức so sánh của mát mẻ: mát mẻ hơn.
Comparative form of cool: more cool.
Her outfit is cooler than mine.
Trang phục của cô ấy mát mẻ hơn của tôi.
The new cafe is cooler than the old one.
Quán cafe mới mát mẻ hơn quán cũ.
His car is cooler after the modifications.
Chiếc xe hơi của anh ấy mát mẻ hơn sau khi được sửa đổi.
Dạng tính từ của Cooler (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cool Mát | Cooler Lạnh hơn | Coolest Tuyệt nhất |
Họ từ
Từ "cooler" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc vật dụng có chức năng làm mát, như máy giữ lạnh hoặc thùng đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "cooler" thường ám chỉ thùng chứa đồ uống lạnh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để nói về bình giữ lạnh. Phát âm của "cooler" trong tiếng Anh Mỹ có trọng âm chính vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh phát âm có thể có chút thay đổi nhỏ nhưng không đáng kể. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản không rõ rệt, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cooler" có nguồn gốc từ động từ Latin "collare", có nghĩa là "làm cho mát". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hậu tố "-er" để chỉ một vật dụng hoặc thiết bị có chức năng làm mát. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh thương mại và sinh hoạt hàng ngày, ám chỉ các thiết bị sử dụng để duy trì nhiệt độ thấp cho thực phẩm hoặc đồ uống. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu tăng cao về sự tiện lợi trong bảo quản thực phẩm.
Từ "cooler" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói liên quan đến thời tiết và môi trường. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm nội thất hoặc thiết bị làm mát. Ngoài ra, "cooler" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái, thể hiện sự mát mẻ hoặc dễ chịu trong các tình huống xã hội và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp