Bản dịch của từ Cooler trong tiếng Việt

Cooler

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooler (Noun)

kˈulɚ
kˈuləɹ
01

(poker) bị thua khi nắm một ván bài thường mạnh, đặc biệt là ván bài liên quan đến việc mất nhiều chip.

(poker) a loss suffered while holding a hand which is ordinarily strong, especially one which involves the loss of many chips.

Ví dụ

After a cooler, Tom lost most of his chips in poker.

Sau một ván cooler, Tom mất hầu hết số chip của mình trong poker.

Experiencing a cooler can be frustrating in a poker game.

Trải qua một ván cooler có thể khiến người chơi cảm thấy bực tức trong một trò chơi poker.

The player felt unlucky after a brutal cooler at the table.

Người chơi cảm thấy không may sau một ván cooler khốc liệt tại bàn.

02

(mỹ, lóng) nhà tù.

(us, slang) a prison.

Ví dụ

He spent five years in the cooler for theft.

Anh ấy đã bị giam trong năm năm vì ăn cắp.

The criminal was caught and sent to the cooler immediately.

Tội phạm đã bị bắt và gửi ngay vào tù.

Life in the cooler is tough and challenging.

Cuộc sống trong tù rất khó khăn và đầy thách thức.

03

(mỹ, tiếng lóng) người bảo vệ hoặc người gác cửa.

(us, slang) a bouncer or doorman.

Ví dụ

The cooler at the nightclub checked everyone's ID at the entrance.

Người đứng cửa ở quán đêm kiểm tra CMND của mọi người ở cửa vào.

The cooler refused entry to the rowdy group of young adults.

Người đứng cửa từ chối cho nhóm thanh niên hồn nhiên vào.

The club hired a new cooler to maintain order in the establishment.

Quán thuê một người đứng cửa mới để duy trì trật tự trong cơ sở.

Dạng danh từ của Cooler (Noun)

SingularPlural

Cooler

Coolers

Cooler (Adjective)

kˈulɚ
kˈuləɹ
01

Hình thức so sánh của mát mẻ: mát mẻ hơn.

Comparative form of cool: more cool.

Ví dụ

Her outfit is cooler than mine.

Trang phục của cô ấy mát mẻ hơn của tôi.

The new cafe is cooler than the old one.

Quán cafe mới mát mẻ hơn quán cũ.

His car is cooler after the modifications.

Chiếc xe hơi của anh ấy mát mẻ hơn sau khi được sửa đổi.

Dạng tính từ của Cooler (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cool

Mát

Cooler

Lạnh hơn

Coolest

Tuyệt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Additionally, while the average daily temperature trends were similar between the two cities, with weather occurring from April to September, the rainfall trends were opposite [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Cooler

kˈulɚ hˈɛdz pɹɨvˈeɪl

Dĩ hòa vi quý/ Giận quá mất khôn

The ideas or influence of less emotional people prevail.

In social conflicts, cooler heads prevail to find peaceful solutions.

Trong xung đột xã hội, những người bình tĩnh chiến thắng để tìm ra giải pháp hòa bình.