Bản dịch của từ Bouncer trong tiếng Việt
Bouncer
Bouncer (Noun)
The bouncer hit the batsman on the helmet.
Người ném bóng đánh người đánh bóng trên mũ bảo hiểm.
The bowler's bouncer surprised the opponent.
Người ném bóng của người ném bóng đã làm đối thủ ngạc nhiên.
He ducked to avoid the bouncer during the match.
Anh ta cúi xuống để tránh người đánh bóng trong trận đấu.
The bouncer checked IDs at the club entrance.
Người bảo vệ đã kiểm tra giấy tờ tùy thân ở lối vào câu lạc bộ.
The bouncer escorted the unruly patron out of the bar.
Người bảo vệ đã hộ tống người khách ngang ngược ra khỏi quán bar.
The bouncer ensured the safety of the guests at the party.
Người bảo vệ đảm bảo an toàn cho các vị khách trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Bouncer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bouncer | Bouncers |
Họ từ
Từ "bouncer" được sử dụng để chỉ những nhân viên an ninh tại các địa điểm giải trí như hộp đêm hoặc quán bar, có nhiệm vụ kiểm soát lượng khách ra vào và duy trì an ninh. Trong tiếng Anh Mỹ, "bouncer" được sử dụng phổ biến và không có biến thể đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm ít mạnh mẽ hơn. Từ này có nghĩa khá đồng nhất, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi, đôi khi chỉ về người có sức mạnh thể chất.
Từ "bouncer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bounce", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bouncier", có nghĩa là nhảy hoặc lò xo. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người phụ trách kiểm soát ra vào các địa điểm giải trí, đặc biệt là câu lạc bộ ban đêm, với nhiệm vụ loại bỏ những khách không phù hợp. Qua thời gian, ý nghĩa của "bouncer" đã được mở rộng để chỉ những người bảo vệ chuyên trách, giữ trật tự và an ninh tại các sự kiện đông người.
Từ "bouncer" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến những tình huống về an ninh tại các sự kiện hoặc câu lạc bộ. Trong các ngữ cảnh khác, "bouncer" được sử dụng để chỉ người thực hiện nhiệm vụ kiểm soát ra vào, đảm bảo an toàn cho khách hàng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp giải trí và quản lý sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất