Bản dịch của từ Bouncer trong tiếng Việt

Bouncer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncer(Noun)

bˈaʊnsɐ
ˈbaʊnsɝ
01

Một người được thuê làm việc tại hộp đêm hoặc quán bar để ngăn chặn rắc rối và đuổi những kẻ gây rối

A person employed at a nightclub or bar to prevent trouble and eject troublemakers

Ví dụ
02

Một thiết bị khiến cho vật gì đó nảy lên

A device that causes something to bounce

Ví dụ
03

Một loại bóng hoặc cú ném trong môn cricket nảy cao về phía người đánh bóng

A type of ball or pitch in cricket that bounces high towards the batsman

Ví dụ