Bản dịch của từ Bouncer trong tiếng Việt

Bouncer

Noun [U/C]

Bouncer (Noun)

bˈaʊnsɚ
bˈaʊnsəɹ
01

Bóng được ném nhanh và ngắn để bay lên cao sau khi ném.

A ball bowled fast and short so as to rise high after pitching.

Ví dụ

The bouncer hit the batsman on the helmet.

Người ném bóng đánh người đánh bóng trên mũ bảo hiểm.

The bowler's bouncer surprised the opponent.

Người ném bóng của người ném bóng đã làm đối thủ ngạc nhiên.

He ducked to avoid the bouncer during the match.

Anh ta cúi xuống để tránh người đánh bóng trong trận đấu.

02

Người được hộp đêm hoặc cơ sở tương tự thuê để ngăn chặn những kẻ gây rối và những người không mong muốn khác xâm nhập hoặc đuổi họ ra khỏi cơ sở.

A person employed by a nightclub or similar establishment to prevent troublemakers and other unwanted people entering or to eject them from the premises.

Ví dụ

The bouncer checked IDs at the club entrance.

Người bảo vệ đã kiểm tra giấy tờ tùy thân ở lối vào câu lạc bộ.

The bouncer escorted the unruly patron out of the bar.

Người bảo vệ đã hộ tống người khách ngang ngược ra khỏi quán bar.

The bouncer ensured the safety of the guests at the party.

Người bảo vệ đảm bảo an toàn cho các vị khách trong bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouncer

Không có idiom phù hợp