Bản dịch của từ Gest trong tiếng Việt

Gest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gest (Noun)

01

(cổ) vòng bi; trục xuất.

Archaic bearing deportment.

Ví dụ

Her gest was elegant and refined, impressing the guests.

Gest của cô ấy lịch lãm và tinh tế, gây ấn tượng với khách mời.

The lack of gest in his behavior made him seem uncouth.

Sự thiếu vắng của gest trong cách ứng xử của anh ấy khiến anh ta trở nên thô lỗ.

Did you notice the gest of the host at the party?

Bạn có chú ý đến gest của người chủ tiệc không?

02

(lỗi thời) một cử chỉ hoặc hành động.

Obsolete a gesture or action.

Ví dụ

His gest of offering a handshake showed respect and friendliness.

Hành động của anh ấy đề xuất một cái bắt tay thể hiện sự tôn trọng và thân thiện.

Ignoring a gest of goodwill can lead to misunderstandings.

Bỏ qua một hành động thiện chí có thể dẫn đến hiểu lầm.

Did the interviewer appreciate the gest of bringing a gift?

Người phỏng vấn có đánh giá cao hành động mang quà không?

03

(cổ) hành động thể hiện trong thể thao, kịch hoặc trên sân khấu; trình diễn; lễ.

Archaic an action represented in sports plays or on the stage show ceremony.

Ví dụ

The gesture of shaking hands symbolizes friendship and respect.

Hành động bắt tay biểu thị tình bạn và tôn trọng.

Not making any gestures during a speech can make you seem distant.

Không thể hiện bất kỳ cử chỉ nào trong bài phát biểu.

Did you notice the subtle gestures he made while answering the question?

Bạn có chú ý đến những cử chỉ tinh tế anh ấy thể hiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gest

Không có idiom phù hợp