Bản dịch của từ Get on with something trong tiếng Việt
Get on with something

Get on with something (Verb)
Tiếp tục làm việc gì đó, đặc biệt là làm việc.
Continue doing something especially work.
I need to get on with my social media project today.
Tôi cần tiếp tục dự án truyền thông xã hội của mình hôm nay.
She doesn't get on with her volunteer work during weekends.
Cô ấy không tiếp tục công việc tình nguyện vào cuối tuần.
Do you get on with your community service tasks regularly?
Bạn có tiếp tục các nhiệm vụ phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
Get on with something (Phrase)
I need to get on with my social media project today.
Tôi cần bắt đầu với dự án mạng xã hội của mình hôm nay.
She doesn't get on with her volunteering tasks very well.
Cô ấy không hoàn thành tốt các nhiệm vụ tình nguyện của mình.
How do you get on with your team during group projects?
Bạn làm thế nào để làm việc với nhóm trong các dự án nhóm?
Cụm từ "get on with something" trong tiếng Anh mang nghĩa là tiếp tục làm một công việc hay nhiệm vụ nào đó, thường là sau khi đã phải đối mặt với sự phân tâm hoặc trì hoãn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn khi thể hiện sự khẩn trương. Trong cuộc hội thoại, cụm từ này thường xuất hiện như một cách khuyến khích người khác tiếp tục hoạt động hoặc công việc của họ.
Cụm từ "get on with something" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "đi đến". Thành phần "on" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" qua tiếng Pháp cổ "en", chỉ trạng thái tiếp diễn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này mang ý nghĩa thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái trì hoãn đến hành động tích cực và quyết đoán.
Cụm từ "get on with something" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi người thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa thực hiện một công việc hoặc tiếp tục với một nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự tiến bộ trong công việc, học tập hoặc mối quan hệ. Nó thể hiện ý tưởng về sự chủ động và đặc biệt thích hợp trong các tình huống yêu cầu lập kế hoạch hoặc thực hiện mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
