Bản dịch của từ Get out of bed trong tiếng Việt
Get out of bed

Get out of bed (Idiom)
I always struggle to get out of bed early for work.
Tôi luôn gặp khó khăn khi bắt đầu ngày sớm để đi làm.
She never gets out of bed before 10 AM on weekends.
Cô ấy không bao giờ bắt đầu ngày trước 10 giờ sáng vào cuối tuần.
Do you find it hard to get out of bed in the morning?
Bạn có thấy khó khăn khi bắt đầu ngày vào buổi sáng không?
She always struggles to get out of bed early in the morning.
Cô ấy luôn gặp khó khăn khi bắt đầu ngày từ sáng sớm.
It's important to get out of bed on time for a productive day.
Quan trọng là bắt đầu ngày đúng giờ để có một ngày làm việc hiệu quả.
I always struggle to get out of bed early for work.
Tôi luôn gặp khó khăn khi thức dậy sớm để đi làm.
Don't get out of bed late on exam day.
Đừng thức dậy muộn vào ngày thi.
Do you find it hard to get out of bed on weekends?
Bạn có thấy khó khăn khi thức dậy vào cuối tuần không?
I always get out of bed early to prepare for the IELTS exam.
Tôi luôn dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Don't get out of bed late on the day of your speaking test.
Đừng dậy muộn vào ngày thi nói của bạn.
Trở nên năng động hoặc tham gia sau một thời gian không hoạt động.
To become active or involved after a period of inactivity.
I always struggle to get out of bed early on weekdays.
Tôi luôn gặp khó khăn khi bắt đầu ngày sớm vào các ngày trong tuần.
Don't forget to get out of bed and join the morning meeting.
Đừng quên bắt đầu ngày và tham gia cuộc họp sáng.
Do you find it hard to get out of bed when it's cold?
Bạn có thấy khó khăn khi bắt đầu ngày khi trời lạnh không?
She needs to get out of bed early for the IELTS exam.
Cô ấy cần phải dậy sớm để thi IELTS.
Don't get out of bed late on exam day.
Đừng dậy muộn vào ngày thi.
Cụm động từ "get out of bed" có nghĩa là rời khỏi giường, thường dùng để chỉ hành động thức dậy vào buổi sáng hoặc khi cần ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu khác trong việc nhấn mạnh, tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "get out of bed" không có nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng chứa đựng ý nghĩa liên quan đến hành động rời khỏi tư thế nằm. "Get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "lấy" hay "nhận", trong khi "bed" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "badda", chỉ nơi nghỉ ngơi. Trải qua thời gian, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho việc bắt đầu một ngày, gắn liền với hoạt động thức dậy và khởi động ngày mới.
Cụm từ "get out of bed" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, nó rất phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thường được sử dụng để mô tả hành động thức dậy hoặc bắt đầu một ngày mới. Cụm từ này cũng hay thấy trong các cuộc trò chuyện thông thường liên quan đến thói quen sinh hoạt, sức khỏe, và sự lười biếng, giúp biểu đạt sự khởi đầu hoặc chuyển tiếp trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp