Bản dịch của từ Get someone's goat trong tiếng Việt
Get someone's goat

Get someone's goat (Idiom)
His constant interruptions really get my goat during discussions.
Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy thật sự làm tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận.
The loud music at the party didn't get my neighbor's goat.
Âm nhạc lớn ở bữa tiệc không làm hàng xóm của tôi khó chịu.
Does her rude comments get your goat in social settings?
Những bình luận thô lỗ của cô ấy có làm bạn khó chịu trong các tình huống xã hội không?
His rude comments really get my goat during group discussions.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm.
The constant interruptions do not get my goat anymore.
Những sự gián đoạn liên tục không làm tôi khó chịu nữa.
Why does her attitude always get your goat at social events?
Tại sao thái độ của cô ấy luôn làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội?
Làm ai đó bực bội hoặc lo lắng về mặt cảm xúc
To upset or disturb someone emotionally
His rude comments really get my goat during social gatherings.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
Her constant interruptions do not get my goat at all.
Những lần ngắt lời liên tục của cô ấy hoàn toàn không làm tôi khó chịu.
Do loud music at parties get your goat?
Âm nhạc lớn tại các bữa tiệc có làm bạn khó chịu không?