Bản dịch của từ Get the message across trong tiếng Việt
Get the message across
Get the message across (Idiom)
Để truyền đạt một ý tưởng hoặc thông điệp một cách rõ ràng.
To communicate an idea or message clearly.
She always struggles to get the message across in her presentations.
Cô ấy luôn gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông điệp trong các bài thuyết trình của mình.
He never fails to get the message across during his speeches.
Anh ấy không bao giờ thất bại trong việc truyền đạt thông điệp trong các bài phát biểu của mình.
Do you think you can get the message across effectively in your essay?
Bạn có nghĩ rằng mình có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong bài luận của mình không?
She always knows how to get the message across effectively.
Cô ấy luôn biết cách truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
He never fails to get the message across in his speeches.
Anh ấy không bao giờ thất bại trong việc truyền đạt thông điệp trong các bài phát biểu của mình.
She always uses simple language to get the message across.
Cô ấy luôn sử dụng ngôn ngữ đơn giản để truyền đạt thông điệp.
He failed to get the message across due to complex vocabulary.
Anh ấy không thể truyền đạt thông điệp vì từ vựng phức tạp.
Did you manage to get the message across during the presentation?
Bạn đã truyền đạt thông điệp trong buổi thuyết trình chưa?
She always uses simple language to get the message across.
Cô ấy luôn sử dụng ngôn ngữ đơn giản để truyền đạt thông điệp.
It's important not to confuse the listener when trying to get the message across.
Quan trọng là không làm người nghe nhầm lẫn khi cố gắng truyền đạt thông điệp.
Để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
She always knows how to get the message across clearly.
Cô ấy luôn biết cách truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.
Not everyone can get the message across without any confusion.
Không phải ai cũng có thể truyền đạt thông điệp mà không gây hiểu lầm.
Do you think using visuals helps get the message across better?
Bạn nghĩ việc sử dụng hình ảnh có giúp truyền đạt thông điệp tốt hơn không?
She struggled to get the message across during the presentation.
Cô ấy đã cố gắng truyền đạt thông điệp trong buổi thuyết trình.
It's not easy to get the message across when people aren't listening.
Không dễ để truyền đạt thông điệp khi mọi người không lắng nghe.
Cụm từ "get the message across" có nghĩa là truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm cho người nghe hiểu được ý tưởng hoặc thông tin mà người nói muốn truyền tải. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc ngữ pháp tương tự được sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đối nhất quán.
Cụm từ "get the message across" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có nguồn gốc từ các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng Latin cổ đại. "Get" có thể liên kết với từ tiếng Latin "accipere", mang nghĩa nhận hoặc lấy, trong khi "message" bắt nguồn từ "missio", có nghĩa là gửi đi. Cụm từ này không chỉ thể hiện việc truyền đạt thông tin mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết trong giao tiếp, phản ánh sự tinh tế trong ngữ cảnh xã hội ngày nay.
Cụm từ "get the message across" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh việc giao tiếp rõ ràng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn. Trong thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuyết trình, giáo dục và truyền thông, nơi việc truyền đạt thông tin chính xác là rất quan trọng.