Bản dịch của từ Get to the bottom of trong tiếng Việt
Get to the bottom of

Get to the bottom of (Phrase)
Để điều tra một cách kỹ lưỡng nhằm hiểu điều gì đó hoặc để tìm ra sự thật.
To investigate thoroughly in order to understand something or to find out the truth.
We need to get to the bottom of this social issue.
Chúng ta cần tìm hiểu rõ về vấn đề xã hội này.
They did not get to the bottom of the community's problems.
Họ đã không tìm hiểu rõ về các vấn đề của cộng đồng.
How can we get to the bottom of social inequality?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm hiểu rõ về sự bất bình đẳng xã hội?
We need to get to the bottom of this social issue.
Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân của vấn đề xã hội này.
They did not get to the bottom of the community's concerns.
Họ đã không tìm ra nguyên nhân của những lo ngại trong cộng đồng.
How can we get to the bottom of these social problems?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm ra nguyên nhân của những vấn đề xã hội này?
We need to get to the bottom of social inequality issues.
Chúng ta cần tìm hiểu rõ về các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
They did not get to the bottom of the community's concerns.
Họ đã không tìm hiểu rõ về những lo ngại của cộng đồng.
How can we get to the bottom of these social problems?
Làm thế nào chúng ta có thể tìm hiểu rõ về những vấn đề xã hội này?
Cụm từ "get to the bottom of" có nghĩa là tìm hiểu nguyên nhân hoặc sự thật của một vấn đề, thường là thông qua cuộc điều tra hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, vấn đề phức tạp hoặc điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp