Bản dịch của từ Get tough with trong tiếng Việt
Get tough with

Get tough with (Phrase)
The government must get tough with crime to ensure public safety.
Chính phủ phải cứng rắn với tội phạm để đảm bảo an toàn công cộng.
Many believe that getting tough with bullies is not the solution.
Nhiều người tin rằng cứng rắn với kẻ bắt nạt không phải là giải pháp.
Should schools get tough with students who disrupt classes frequently?
Có nên các trường học cứng rắn với học sinh thường xuyên gây rối không?
Cụm từ "get tough with" có nghĩa là áp dụng các biện pháp nghiêm khắc hoặc có thái độ cứng rắn đối với một tình huống hoặc một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có xu hướng sử dụng các từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt cùng một ý tưởng, như "to take a hard line". Tùy vào ngữ cảnh, “get tough with” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý, chính trị hay giáo dục, nơi yêu cầu sự kiên quyết hơn.
Cụm từ "get tough with" bắt nguồn từ động từ "get", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là “đạt được” hoặc “làm cho.” Từ "tough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tȳh", có nghĩa là “cứng rắn” hoặc “kiên cố.” Kết hợp lại, "get tough with" mang nghĩa chỉ hành động trở nên cứng rắn, mạnh mẽ trong xử lý vấn đề hoặc với người khác, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận của con người nhằm đối phó với những tình huống khó khăn trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "get tough with" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và viết trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc giải pháp cứng rắn về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài nói hoặc văn bản đề cập đến sự lãnh đạo hoặc quản lý nghiêm khắc. Trong văn cảnh chung, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự áp dụng các biện pháp nghiêm khắc trong giáo dục, quản lý hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp