Bản dịch của từ Get your wires crossed trong tiếng Việt

Get your wires crossed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get your wires crossed (Idiom)

01

Hiểu lầm điều gì đó do sự nhầm lẫn hoặc rối rắm

To misunderstand something due to a mix-up or confusion

Ví dụ

During the meeting, I got my wires crossed about the project deadline.

Trong cuộc họp, tôi đã hiểu nhầm về thời hạn dự án.

She didn't get her wires crossed; she understood the instructions clearly.

Cô ấy không hiểu nhầm; cô ấy hiểu rõ hướng dẫn.

Did you get your wires crossed about our social event this weekend?

Bạn có hiểu nhầm về sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?

02

Hiểu sai hành động hoặc lời nói của ai đó

To misinterpret someone's actions or words

Ví dụ

I think we got our wires crossed during the meeting yesterday.

Tôi nghĩ chúng ta đã hiểu nhầm trong cuộc họp hôm qua.

He didn't get his wires crossed about the party invitation.

Anh ấy không hiểu nhầm về lời mời dự tiệc.

Did you get your wires crossed when she explained the plan?

Bạn có hiểu nhầm khi cô ấy giải thích kế hoạch không?

03

Có vấn đề giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm

To have a communication problem leading to confusion

Ví dụ

During the meeting, we got our wires crossed about the project deadline.

Trong cuộc họp, chúng tôi đã hiểu lầm về thời hạn dự án.

They didn't get their wires crossed regarding the social event details.

Họ không hiểu lầm về thông tin sự kiện xã hội.

Did you get your wires crossed about the party location?

Bạn có hiểu lầm về địa điểm bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get your wires crossed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get your wires crossed

Không có idiom phù hợp