Bản dịch của từ Get your wires crossed trong tiếng Việt
Get your wires crossed

Get your wires crossed (Idiom)
Hiểu lầm điều gì đó do sự nhầm lẫn hoặc rối rắm
To misunderstand something due to a mix-up or confusion
During the meeting, I got my wires crossed about the project deadline.
Trong cuộc họp, tôi đã hiểu nhầm về thời hạn dự án.
She didn't get her wires crossed; she understood the instructions clearly.
Cô ấy không hiểu nhầm; cô ấy hiểu rõ hướng dẫn.
Did you get your wires crossed about our social event this weekend?
Bạn có hiểu nhầm về sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?
Hiểu sai hành động hoặc lời nói của ai đó
To misinterpret someone's actions or words
I think we got our wires crossed during the meeting yesterday.
Tôi nghĩ chúng ta đã hiểu nhầm trong cuộc họp hôm qua.
He didn't get his wires crossed about the party invitation.
Anh ấy không hiểu nhầm về lời mời dự tiệc.
Did you get your wires crossed when she explained the plan?
Bạn có hiểu nhầm khi cô ấy giải thích kế hoạch không?
Có vấn đề giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm
To have a communication problem leading to confusion
During the meeting, we got our wires crossed about the project deadline.
Trong cuộc họp, chúng tôi đã hiểu lầm về thời hạn dự án.
They didn't get their wires crossed regarding the social event details.
Họ không hiểu lầm về thông tin sự kiện xã hội.
Did you get your wires crossed about the party location?
Bạn có hiểu lầm về địa điểm bữa tiệc không?
Cụm từ "get your wires crossed" có nghĩa là hiểu lầm, nhầm lẫn hoặc có sự giao thoa trong thông tin giữa hai hoặc nhiều người. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hệ thống điện và sự kết nối sai giữa các dây dẫn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.