Bản dịch của từ Ghastly trong tiếng Việt

Ghastly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghastly (Adjective)

gˈæstli
gˈæstli
01

Cực kỳ không khỏe.

Extremely unwell.

Ví dụ

The ghastly conditions in the shelter affected many homeless people.

Điều kiện tồi tệ trong nơi trú ẩn ảnh hưởng đến nhiều người vô gia cư.

The community did not ignore the ghastly health crisis.

Cộng đồng đã không phớt lờ cuộc khủng hoảng sức khỏe tồi tệ.

Are the ghastly living conditions improving for the residents?

Điều kiện sống tồi tệ có đang cải thiện cho cư dân không?

02

Gây ra nỗi kinh hoàng hoặc sợ hãi lớn.

Causing great horror or fear.

Ví dụ

The ghastly crime shocked the entire community in Springfield last year.

Tội ác ghê rợn đã khiến toàn bộ cộng đồng ở Springfield sốc năm ngoái.

The report did not include any ghastly details about the incident.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ chi tiết ghê rợn nào về sự việc.

Why are there so many ghastly stories in the news today?

Tại sao có nhiều câu chuyện ghê rợn trong tin tức hôm nay?

03

Rất khó chịu, xấu, hoặc khó chịu.

Very objectionable bad or unpleasant.

Ví dụ

The ghastly conditions in the shelter shocked many volunteers last year.

Điều kiện tồi tệ ở nơi trú ẩn đã khiến nhiều tình nguyện viên sốc vào năm ngoái.

The community did not find the ghastly noise from the factories acceptable.

Cộng đồng không thấy tiếng ồn đáng sợ từ các nhà máy là chấp nhận được.

Are the ghastly living conditions in the city improving at all?

Điều kiện sống tồi tệ ở thành phố có đang cải thiện chút nào không?

Dạng tính từ của Ghastly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ghastly

Rùng rợn

More ghastly

Rùng rợn hơn

Most ghastly

Kinh khủng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghastly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghastly

Không có idiom phù hợp