Bản dịch của từ Ghastly trong tiếng Việt
Ghastly

Ghastly (Adjective)
The ghastly conditions in the shelter affected many homeless people.
Điều kiện tồi tệ trong nơi trú ẩn ảnh hưởng đến nhiều người vô gia cư.
The community did not ignore the ghastly health crisis.
Cộng đồng đã không phớt lờ cuộc khủng hoảng sức khỏe tồi tệ.
Are the ghastly living conditions improving for the residents?
Điều kiện sống tồi tệ có đang cải thiện cho cư dân không?
The ghastly crime shocked the entire community in Springfield last year.
Tội ác ghê rợn đã khiến toàn bộ cộng đồng ở Springfield sốc năm ngoái.
The report did not include any ghastly details about the incident.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ chi tiết ghê rợn nào về sự việc.
Why are there so many ghastly stories in the news today?
Tại sao có nhiều câu chuyện ghê rợn trong tin tức hôm nay?
Rất khó chịu, xấu, hoặc khó chịu.
Very objectionable bad or unpleasant.
The ghastly conditions in the shelter shocked many volunteers last year.
Điều kiện tồi tệ ở nơi trú ẩn đã khiến nhiều tình nguyện viên sốc vào năm ngoái.
The community did not find the ghastly noise from the factories acceptable.
Cộng đồng không thấy tiếng ồn đáng sợ từ các nhà máy là chấp nhận được.
Are the ghastly living conditions in the city improving at all?
Điều kiện sống tồi tệ ở thành phố có đang cải thiện chút nào không?
Dạng tính từ của Ghastly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ghastly Rùng rợn | More ghastly Rùng rợn hơn | Most ghastly Kinh khủng nhất |
Họ từ
Từ "ghastly" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả một điều gì đó kinh khủng, rùng rợn hoặc gây ấn tượng xấu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, "ghastly" giữ nguyên nghĩa và cách viết, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Người Anh thường phát âm rõ âm /t/ ở cuối, trong khi người Mỹ có thể làm mờ âm này. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và mô tả sự kiện gây sốc hoặc đau thương.
Từ "ghastly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "horrere", nghĩa là "run sợ". Từ này qua tiếng Anh cổ "gastlic", mang hàm ý "kinh hoàng" hoặc "gây sợ hãi". Từ thế kỷ 15, "ghastly" được sử dụng để mô tả những hình ảnh hoặc tình huống gợi lên cảm giác kinh hoàng hoặc ám ảnh. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ những điều gì đó cực kỳ khủng khiếp hoặc không thể chấp nhận được, phản ánh rõ bản chất ban đầu của nó.
Từ "ghastly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "ghastly" thường được sử dụng để mô tả những điều kinh hoàng, tồi tệ hoặc đáng sợ, như trong văn học, phim ảnh hoặc các sự kiện lịch sử. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được dùng để thể hiện sự phản bác hoặc đánh giá tiêu cực trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp