Bản dịch của từ Ghrelin trong tiếng Việt

Ghrelin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghrelin (Noun)

ɡɹˈɛlɨn
ɡɹˈɛlɨn
01

Một loại hormone peptide, được sản xuất chủ yếu ở dạ dày, có tác dụng kích thích tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng và làm tăng cảm giác thèm ăn.

A peptide hormone produced predominantly in the stomach that stimulates the secretion of growth hormone from the pituitary gland and increases appetite.

Ví dụ

Ghrelin levels rise when people socialize and share meals together.

Mức ghrelin tăng lên khi mọi người giao lưu và chia sẻ bữa ăn.

Ghrelin does not decrease during social gatherings like birthday parties.

Ghrelin không giảm trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc sinh nhật.

Does ghrelin affect appetite during social dining experiences?

Ghrelin có ảnh hưởng đến sự thèm ăn trong các trải nghiệm ăn uống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghrelin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghrelin

Không có idiom phù hợp