Bản dịch của từ Gin up trong tiếng Việt

Gin up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gin up (Verb)

dʒˈɪn ˈʌp
dʒˈɪn ˈʌp
01

Tạo ra hoặc khuấy động điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh sự phấn khích hoặc hứng thú.

To create or stir up something, often used in the context of excitement or interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng cường hoặc kích thích.

To increase or stimulate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuẩn bị hoặc làm sẵn, thường theo cách khẩn trương.

To prepare or make ready, often in a hurried manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gin up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gin up

Không có idiom phù hợp