Bản dịch của từ Ginseng trong tiếng Việt
Ginseng

Ginseng (Noun)
Many people believe ginseng boosts energy and improves mental clarity.
Nhiều người tin rằng nhân sâm tăng cường năng lượng và cải thiện sự minh mẫn.
Ginseng does not cure all illnesses, despite popular claims in society.
Nhân sâm không chữa được mọi bệnh tật, mặc dù có nhiều tuyên bố phổ biến.
Is ginseng truly effective for enhancing overall health among the elderly?
Nhân sâm có thực sự hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể của người già không?
Ginseng is popular in social gatherings for its health benefits.
Nhân sâm rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội vì lợi ích sức khỏe.
Many people do not know about ginseng's origins in Asia.
Nhiều người không biết về nguồn gốc của nhân sâm ở châu Á.
Is ginseng often discussed in social health forums?
Nhân sâm có thường được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội không?
Nhân sâm (ginseng) là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ châu Á, nổi tiếng với tính năng tăng cường sức khỏe và năng lực thể chất. Nhân sâm thường được sử dụng trong y học cổ truyền để cải thiện sức đề kháng, giảm căng thẳng và nâng cao năng lượng. Trong tiếng Anh, từ "ginseng" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Từ "ginseng" có nguồn gốc từ từ tiếng Trung "人參" (rénshēn), nghĩa là "nhân sâm". Từ này xuất phát từ gốc Hán "人" (nhân, con người) và "參" (tham, tham gia), chỉ ra rằng hình dạng của rễ cây ginseng tương tự như hình dáng của con người. Ginseng đã được sử dụng trong y học cổ truyền ở châu Á từ hàng nghìn năm trước, và ngày nay nó vẫn được coi là một loại thảo dược quý, nổi tiếng với tác dụng tăng cường sức khỏe và sức bền.
Từ "ginseng" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở các phần đọc và viết, liên quan đến y học cổ truyền và thực phẩm chức năng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược liệu, và sức khỏe để chỉ một loại thảo dược có tác dụng nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ sức khỏe. Trong ngôn ngữ nói, "ginseng" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
