Bản dịch của từ Giro trong tiếng Việt
Giro
Noun [U/C]
Giro (Noun)
dʒˈɑɪɹoʊ
dʒˈɑɪɹoʊ
Ví dụ
The local post office introduced a new giro payment service.
Văn phòng bưu điện địa phương giới thiệu dịch vụ thanh toán giro mới.
Banks in Europe commonly participate in the giro system for transactions.
Ngân hàng ở châu Âu thường tham gia hệ thống giro để thực hiện giao dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Giro
Không có idiom phù hợp