Bản dịch của từ Giro trong tiếng Việt

Giro

Noun [U/C]

Giro (Noun)

dʒˈɑɪɹoʊ
dʒˈɑɪɹoʊ
01

Một hệ thống chuyển khoản tín dụng điện tử được sử dụng ở châu âu và nhật bản, liên quan đến ngân hàng, bưu điện và các tiện ích công cộng.

A system of electronic credit transfer used in europe and japan, involving banks, post offices, and public utilities.

Ví dụ

The local post office introduced a new giro payment service.

Văn phòng bưu điện địa phương giới thiệu dịch vụ thanh toán giro mới.

Banks in Europe commonly participate in the giro system for transactions.

Ngân hàng ở châu Âu thường tham gia hệ thống giro để thực hiện giao dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giro

Không có idiom phù hợp