Bản dịch của từ Giro trong tiếng Việt
Giro
Giro (Noun)
The local post office introduced a new giro payment service.
Văn phòng bưu điện địa phương giới thiệu dịch vụ thanh toán giro mới.
Banks in Europe commonly participate in the giro system for transactions.
Ngân hàng ở châu Âu thường tham gia hệ thống giro để thực hiện giao dịch.
Public utilities often use giro for electronic credit transfers in Japan.
Cơ quan dịch vụ công cộng thường sử dụng giro cho việc chuyển khoản điện tử ở Nhật Bản.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Giro cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "giro" xuất phát từ tiếng Ý, có nghĩa là "vòng quay" hoặc "xoay chuyển". Trong lĩnh vực tài chính, "giro" thường được dùng để chỉ một hình thức thanh toán hoặc chuyển tiền bằng séc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, Mỹ thường sử dụng từ "bank transfer" thay vì "giro". Từ "giro" cũng có thể chỉ một phương thức chuyển tiền quốc tế, như "giro postal," và được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ngân hàng ở châu Âu.
Từ "giro" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ động từ "girar" có nghĩa là "quay" hay "xoay". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "gyrĕre", cũng mang ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động xoay tròn hoặc quay quanh một điểm. Qua thời gian, "giro" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ biểu thị cho vòng quay, giao dịch tài chính đến việc chỉ một loại chuyển động trong các lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng ở các ứng dụng liên quan đến sự chuyển động và thay đổi.
Từ "giro" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực tài chính và ngân hàng, "giro" được sử dụng để chỉ các giao dịch chuyển khoản hoặc thanh toán không dùng tiền mặt. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính cá nhân hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp