Bản dịch của từ Give evidence trong tiếng Việt
Give evidence

Give evidence (Verb)
Many students give evidence of their opinions in class discussions.
Nhiều học sinh đưa ra bằng chứng về ý kiến của họ trong thảo luận.
Students do not give evidence without proper research and facts.
Học sinh không đưa ra bằng chứng mà không có nghiên cứu và sự thật.
Do you think students should give evidence in their essays?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên đưa ra bằng chứng trong bài luận không?
Witnesses must give evidence during the trial to support the case.
Những nhân chứng phải đưa ra bằng chứng trong phiên tòa để ủng hộ vụ án.
The lawyer did not give evidence to prove her client's innocence.
Luật sư đã không đưa ra bằng chứng để chứng minh sự vô tội của thân chủ.
Can you give evidence about the social issues in our community?
Bạn có thể đưa ra bằng chứng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Đưa ra bằng chứng cho một mục đích hoặc lập luận cụ thể
To produce evidence for a particular purpose or argument
Many activists give evidence during social justice hearings every year.
Nhiều nhà hoạt động đưa ra bằng chứng trong các phiên điều trần về công lý xã hội hàng năm.
They do not give evidence to support false claims in discussions.
Họ không đưa ra bằng chứng để hỗ trợ những tuyên bố sai trong các cuộc thảo luận.
Do experts give evidence about climate change in social debates?
Các chuyên gia có đưa ra bằng chứng về biến đổi khí hậu trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Từ "evidence" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thông tin, dữ liệu hoặc bằng chứng hỗ trợ cho một lập luận hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm của từ trong một số ngữ cảnh. Chẳng hạn, tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học pháp lý, khoa học và nghiên cứu, với các ý nghĩa liên quan đến sự xác thực và chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp