Bản dịch của từ Give evidence trong tiếng Việt

Give evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give evidence (Verb)

gɪv ˈɛvɪdns
gɪv ˈɛvɪdns
01

Cung cấp bằng chứng hoặc chứng thực để hỗ trợ một tuyên bố hoặc khẳng định

To provide proof or testimony to support a claim or assertion

Ví dụ

Many students give evidence of their opinions in class discussions.

Nhiều học sinh đưa ra bằng chứng về ý kiến của họ trong thảo luận.

Students do not give evidence without proper research and facts.

Học sinh không đưa ra bằng chứng mà không có nghiên cứu và sự thật.

Do you think students should give evidence in their essays?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên đưa ra bằng chứng trong bài luận không?

02

Cung cấp thông tin liên quan đến một vụ án pháp lý tại tòa án

To offer information relevant to a legal case in a court of law

Ví dụ

Witnesses must give evidence during the trial to support the case.

Những nhân chứng phải đưa ra bằng chứng trong phiên tòa để ủng hộ vụ án.

The lawyer did not give evidence to prove her client's innocence.

Luật sư đã không đưa ra bằng chứng để chứng minh sự vô tội của thân chủ.

Can you give evidence about the social issues in our community?

Bạn có thể đưa ra bằng chứng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

03

Đưa ra bằng chứng cho một mục đích hoặc lập luận cụ thể

To produce evidence for a particular purpose or argument

Ví dụ

Many activists give evidence during social justice hearings every year.

Nhiều nhà hoạt động đưa ra bằng chứng trong các phiên điều trần về công lý xã hội hàng năm.

They do not give evidence to support false claims in discussions.

Họ không đưa ra bằng chứng để hỗ trợ những tuyên bố sai trong các cuộc thảo luận.

Do experts give evidence about climate change in social debates?

Các chuyên gia có đưa ra bằng chứng về biến đổi khí hậu trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give evidence

Không có idiom phù hợp