Bản dịch của từ Give somebody a buzz trong tiếng Việt
Give somebody a buzz
Give somebody a buzz (Idiom)
I will give Sarah a buzz later today for dinner.
Tôi sẽ gọi cho Sarah sau hôm nay để ăn tối.
I won't give John a buzz this weekend.
Tôi sẽ không gọi cho John cuối tuần này.
Will you give Emma a buzz about the party?
Bạn sẽ gọi cho Emma về bữa tiệc chứ?
I will give Sarah a buzz about the party details.
Tôi sẽ gọi cho Sarah về thông tin buổi tiệc.
He didn't give me a buzz about the meeting time.
Anh ấy không gọi cho tôi về thời gian họp.
Can you give John a buzz about our plans?
Bạn có thể gọi cho John về kế hoạch của chúng ta không?
I will give Sarah a buzz about the party tonight.
Tôi sẽ gọi Sarah về bữa tiệc tối nay.
He didn't give me a buzz after the event.
Anh ấy không gọi cho tôi sau sự kiện.
Did you give Tom a buzz about the meeting?
Bạn đã gọi Tom về cuộc họp chưa?
Cụm từ "give somebody a buzz" mang ý nghĩa là gọi điện hoặc liên lạc một cách ngắn gọn với ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và thể hiện tinh thần thoải mái, không chính thức trong việc giao tiếp. Ở tiếng Anh Anh, một phiên bản tương tự có thể là "give someone a ring". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ, trong khi cả hai đều chỉ hành động liên lạc, "buzz" có cảm giác hiện đại và công nghệ hơn.