Bản dịch của từ Give somebody the sack trong tiếng Việt
Give somebody the sack
Give somebody the sack (Verb)
Sa thải ai đó khỏi công việc của họ.
To dismiss someone from their employment.
The manager decided to give John the sack last Friday.
Quản lý đã quyết định sa thải John vào thứ Sáu tuần trước.
They did not give Sarah the sack despite her poor performance.
Họ đã không sa thải Sarah mặc dù hiệu suất của cô kém.
Did the company really give Mark the sack for being late?
Công ty thực sự đã sa thải Mark vì đến muộn sao?
The manager decided to give John the sack last Friday.
Quản lý quyết định sa thải John vào thứ Sáu tuần trước.
They did not give Sarah the sack despite her mistakes.
Họ không sa thải Sarah mặc dù cô ấy có sai sót.
Did the company really give Tom the sack without notice?
Công ty thật sự sa thải Tom mà không báo trước sao?
The company decided to give John the sack last week.
Công ty đã quyết định sa thải John tuần trước.
They did not give anyone the sack during the layoffs.
Họ không sa thải ai trong đợt cắt giảm nhân sự.
Did the manager really give Sarah the sack yesterday?
Quản lý có thật sự sa thải Sarah hôm qua không?
Cụm từ "give somebody the sack" có nghĩa là sa thải hoặc đuổi việc ai đó, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thay thế bằng cụm "give someone their P45", dùng để chỉ việc nghỉ việc. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong cả hai biến thể thường mang tính không chính thức, phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong mối quan hệ lao động.