Bản dịch của từ Give something the thumbs down trong tiếng Việt
Give something the thumbs down
Give something the thumbs down (Phrase)
Many people gave the new social policy the thumbs down last week.
Nhiều người đã phản đối chính sách xã hội mới tuần trước.
The community did not give the event the thumbs down this time.
Cộng đồng không phản đối sự kiện lần này.
Did the audience give the social initiative the thumbs down yesterday?
Khán giả có phản đối sáng kiến xã hội hôm qua không?
Many people gave the new social policy the thumbs down last week.
Nhiều người đã phản đối chính sách xã hội mới tuần trước.
The community did not give the event the thumbs down this time.
Cộng đồng không phản đối sự kiện lần này.
Did the critics give the social media campaign the thumbs down?
Các nhà phê bình có phản đối chiến dịch truyền thông xã hội không?
Để thể hiện sự không đồng tình hoặc phản ứng tiêu cực đối với điều gì đó
To express disapproval or a negative reaction to something
Many people gave the new social media policy the thumbs down.
Nhiều người đã phản đối chính sách mạng xã hội mới.
Students did not give the proposed social event the thumbs down.
Học sinh không phản đối sự kiện xã hội được đề xuất.
Did the community give the new park plan the thumbs down?
Cộng đồng có phản đối kế hoạch công viên mới không?
Cụm từ "give something the thumbs down" có nghĩa là thể hiện sự không đồng thuận hoặc phản đối một ý kiến, đề xuất hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ văn hóa La Mã cổ đại, nơi hành động giơ ngón tay cái xuống thường biểu thị cái chết cho đấu sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và ngữ cảnh. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.