Bản dịch của từ Given back trong tiếng Việt
Given back

Given back (Idiom)
She promised to give back the book tomorrow.
Cô ấy hứa sẽ trả lại quyển sách vào ngày mai.
He never gives back the money he borrows.
Anh ấy không bao giờ trả lại tiền mà anh ấy mượn.
Did you remember to give back the pen you borrowed?
Bạn có nhớ trả lại cây bút mà bạn mượn không?
She always gives back the books she borrows from the library.
Cô ấy luôn trả lại những cuốn sách mà cô ấy mượn từ thư viện.
He never gives back the money he owes to his friends.
Anh ấy không bao giờ trả lại số tiền mà anh ấy nợ bạn bè.
She gave back the book to the library after finishing it.
Cô ấy trả lại cuốn sách cho thư viện sau khi đọc xong.
He didn't give back the borrowed money on time.
Anh ấy không trả lại số tiền mượn đúng hạn.
Did they give back the lost wallet to its rightful owner?
Họ đã trả lại chiếc ví bị mất cho chủ sở hữu đúng không?
It's important to given back what you borrowed from your friend.
Quan trọng là trả lại những gì bạn mượn từ bạn.
She never gives back the books she borrows from the library.
Cô ấy không bao giờ trả lại sách cô ấy mượn từ thư viện.
Her hard work in school finally gave back with a scholarship.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy trong trường cuối cùng đã được đền đáp bằng một học bổng.
Not everyone is lucky enough to have their efforts give back.
Không phải ai cũng may mắn đủ để nhận được đền đáp từ sự cố gắng của họ.
Did your volunteer work give back in terms of personal growth?
Việc tình nguyện của bạn đã đền đáp bằng sự phát triển cá nhân chưa?
Her hard work in school finally gave back in the form of a scholarship.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy trong trường cuối cùng đã đem lại kết quả bằng một học bổng.
Not all acts of kindness will give back immediately, but they matter.
Không tất cả những hành động tốt sẽ đem lại kết quả ngay lập tức, nhưng chúng quan trọng.
Cụm từ "given back" là một dạng của động từ "give back", có nghĩa là trả lại, thường ám chỉ hành động hoàn trả tài sản, quyền lợi hoặc một thứ gì đó đã được cho mượn hoặc tạm giữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ pháp, nhưng giọng điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tây Ban Nha có thể sử dụng "give back" trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, nhưng thường chỉ dành cho các tình huống cá nhân hoặc đề cập đến việc hoàn trả tài sản.
Cụm từ "given back" có nguồn gốc từ động từ "give" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "giban", có nghĩa là "ban tặng". Tiếng Latinh tương ứng là "dare", mang nghĩa "cho". Khái niệm "given back" thể hiện hành động trả lại một điều gì đó mà đã được nhận hoặc sở hữu trước đó, phản ánh ý thức trách nhiệm và sự công bằng trong giao tiếp xã hội. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa quyền sở hữu và nghĩa vụ trong văn hóa ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "given back" không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh trao đổi, giải thích hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự trở lại hoặc hồi phục. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản liên quan đến chủ đề như sự công bằng hoặc tái đầu tư. Trong đời sống hàng ngày, "given back" thường được sử dụng khi nói đến hành động trả lại tài sản hoặc dịch vụ cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp